colocaríais tiếng Tây Ban Nha là gì?

colocaríais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng colocaríais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ colocaríais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm colocaríais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ colocaríais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

colocaríais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ colocaríais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
  • {embattle} dàn (quân) thành thế trận, làm lỗ châu mai ở (thành, tường...)
  • {employ} sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì)
  • {enrol} tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
  • {install} đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho (ai)
  • {put up}
  • {set up}
  • {situate} đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, đặt vào hoàn cảnh
  • {tune} điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ, với số tiền là năm triệu, (âm nhạc) lên dây so dây (đàn), (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...), (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng), điều chỉnh làn sóng (truyền thanh), lên dây, so dây (dàn nhạc), bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát,(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)

Thuật ngữ liên quan tới colocaríais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của colocaríais trong tiếng Tây Ban Nha

colocaríais có nghĩa là: {adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) {embattle} dàn (quân) thành thế trận, làm lỗ châu mai ở (thành, tường...) {employ} sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì) {enrol} tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) {install} đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho (ai) {put up} {set up} {situate} đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, đặt vào hoàn cảnh {tune} điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ, với số tiền là năm triệu, (âm nhạc) lên dây so dây (đàn), (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...), (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng), điều chỉnh làn sóng (truyền thanh), lên dây, so dây (dàn nhạc), bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát,(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)

Đây là cách dùng colocaríais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ colocaríais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{adjust} sửa lại cho đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp (các bộ phận cho ăn khớp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉnh lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thích hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà giải tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn xếp (mối bất hoà tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc phân tranh...) {embattle} dàn (quân) thành thế trận tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lỗ châu mai ở (thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
tường...) {employ} sự dùng (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuê (ai) (làm gì) {enrol} tuyển (quân...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết nạp vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi tên cho vào (hội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) {install} đặt (hệ thống máy móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
hệ thống sưởi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (ai) vào (nơi nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lễ nhậm chức cho (ai) {put up} {set up} {situate} đặt ở vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt chỗ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào hoàn cảnh {tune} điệu (hát...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giai điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đúng điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoà âm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cao hứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hứng thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) đổi giọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi thái độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
với số tiền là năm triệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) lên dây so dây (đàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho hoà hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho phù hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ăn giọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ăn khớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) hoà hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà nhịp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn giọng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn khớp với (đen & tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều chỉnh làn sóng (truyền thanh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
so dây (dàn nhạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu chơi (nhạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu hát tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.