comisionariais tiếng Tây Ban Nha là gì?

comisionariais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comisionariais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ comisionariais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm comisionariais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ comisionariais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

comisionariais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comisionariais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại
  • {charge} vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí), nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, (tôn giáo) những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội; sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, (quân sự) hiệu lệnh đột kích, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực, (quân sự) lại tấn công, lại tranh luận, đảm đương, chịu trách nhiệm, bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển, bắt, bắt giam, nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện, (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ), giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích, bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...), tấn công, đâm bổ vào, nhảy xổ vào
  • {instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết

Thuật ngữ liên quan tới comisionariais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của comisionariais trong tiếng Tây Ban Nha

comisionariais có nghĩa là: {assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân (việc...), phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại {charge} vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí), nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, (tôn giáo) những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội; sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, (quân sự) hiệu lệnh đột kích, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực, (quân sự) lại tấn công, lại tranh luận, đảm đương, chịu trách nhiệm, bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển, bắt, bắt giam, nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện, (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ), giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích, bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...), tấn công, đâm bổ vào, nhảy xổ vào {instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết

Đây là cách dùng comisionariais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comisionariais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{assign} (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền lợi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân (việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân công tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn định tiếng Tây Ban Nha là gì?
định tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia phần (cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) nhượng lại {charge} vật mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật chở tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật gánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
gánh nặng ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
số đạn nạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
số thuốc nạp (vào súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điện tích (nạp vào ắc quy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nạp điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tích điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền phải trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền công tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền thù lao tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gánh vác (một khoản phí tổn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọi sự chi phí) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bổn phận tiếng Tây Ban Nha là gì?
trách nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự coi sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
người được giao cho trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật được giao cho trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) những con chiên của cha cố tiếng Tây Ban Nha là gì?
mệnh lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
huấn thị tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ thị tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời buộc tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự buộc tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc tấn công dữ dội tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đột kích ồ ạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) hiệu lệnh đột kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
phụ trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thường trực tiếng Tây Ban Nha là gì?
trực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) lại tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
lại tranh luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
đảm đương tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu trách nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị buông lơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị buông lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ai điều khiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt giam tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạp đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạp thuốc (vào súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạp điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tọng vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhồi nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải chịu phí tổn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải gánh vác tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi sổ (nợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao nhiệm vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
đột kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm bổ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy xổ vào {instruct} chỉ dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ thị cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào tạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền kiến thức cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cung cấp tin tức cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cung cấp tài liệu cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho hay tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho biết

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.