compañero tiếng Tây Ban Nha là gì?

compañero tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compañero trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ compañero tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm compañero tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compañero

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

compañero tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compañero tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {buddy} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân
  • {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với
  • {fellow} bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc,phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên cứu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất
  • {mate} (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn), kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
  • {pal} (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn
  • {sidekick} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu

Thuật ngữ liên quan tới compañero

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compañero trong tiếng Tây Ban Nha

compañero có nghĩa là: {buddy} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với {fellow} bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc,phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên cứu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất {mate} (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn), kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng {pal} (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn {sidekick} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu

Đây là cách dùng compañero tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compañero tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{buddy} (từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bạn thân {companion} bạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầu bạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sổ tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
sách hướng dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật cùng đôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) làm bạn với {fellow} bạn đồng chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
người tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ta tiếng Tây Ban Nha là gì?
ông bạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha tiếng Tây Ban Nha là gì?
gã tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh chàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiên cứu sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phớt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hội viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành viên (viện nghiên cứu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) anh chàng đang cầu hôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh chàng đang theo đuổi một cô gái tiếng Tây Ban Nha là gì?
người chết là bí mật nhất {mate} (đánh cờ) nước chiếu tướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh cờ) chiếu tướng cho bí tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạn nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
con đực tiếng Tây Ban Nha là gì?
con cái (trong đôi chim...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạn đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
người phụ việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
người giúp việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
người trợ lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết bạn với tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết đôi với tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ chim tiếng Tây Ban Nha là gì?
gà tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở cùng {pal} (từ lóng) bạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) đánh bạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết bạn {sidekick} (từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (thông tục) bạn nối khố tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạn tri kỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người cộng tác tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đồng mưu

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.