compraréis tiếng Tây Ban Nha là gì?

compraréis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compraréis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ compraréis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm compraréis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compraréis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

compraréis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compraréis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {buy} mua, (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), mua lại (cái gì mình đã bán đi), mua trữ, mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá), (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...), mua cổ phần (của công ty...), đấm mồm, đút lót, trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản, mua chuộc, đút lót, mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ, (xem) pig, (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi), (thông tục), sự mua, vật mua
  • {purchase} sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...), (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế), điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng, mua, tậu, giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...), (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế), (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

Thuật ngữ liên quan tới compraréis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compraréis trong tiếng Tây Ban Nha

compraréis có nghĩa là: {buy} mua, (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), mua lại (cái gì mình đã bán đi), mua trữ, mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá), (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...), mua cổ phần (của công ty...), đấm mồm, đút lót, trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản, mua chuộc, đút lót, mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ, (xem) pig, (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi), (thông tục), sự mua, vật mua {purchase} sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...), (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế), điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng, mua, tậu, giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...), (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế), (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

Đây là cách dùng compraréis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compraréis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{buy} mua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) trã bằng giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua chuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đút lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
hối lộ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua lại (cái gì mình đã bán đi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua trữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) mua chức tước tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua cổ phần (của công ty...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm mồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đút lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua chuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đút lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua nhẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua toàn bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) pig tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tớ xin chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tớ không biết (để trả lời một câu đố tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay một câu hỏi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mua tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật mua {purchase} sự mua tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tậu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật mua được tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật tậu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hoạch hằng năm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoa lợi hằng năm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi tức hằng năm (của đất đai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm tựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ dựa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ bám vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lực bẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lực đòn bẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) dụng cụ để kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ bẩy lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòn bẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây chão tiếng Tây Ban Nha là gì?
ròng rọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
palăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua tiếng Tây Ban Nha là gì?
tậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
giành được (bằng sự hy sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng lao động gian khổ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẩy lên bằng đòn bẩy

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.