conductos tiếng Tây Ban Nha là gì?

conductos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conductos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ conductos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm conductos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ conductos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

conductos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conductos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {duct} ống, ống dẫn
  • {piping} sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót, sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh), ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn, trong như tiếng sáo, lanh lảnh, thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo), sói réo lên; nóng sôi sùng sục

Thuật ngữ liên quan tới conductos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conductos trong tiếng Tây Ban Nha

conductos có nghĩa là: {duct} ống, ống dẫn {piping} sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót, sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh), ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn, trong như tiếng sáo, lanh lảnh, thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo), sói réo lên; nóng sôi sùng sục

Đây là cách dùng conductos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conductos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{duct} ống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ống dẫn {piping} sự thổi sáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thổi tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thổi kèn túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng sáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng kèn túi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng gió vi vu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng gió vi vu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng chim hót tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự viền tiếng Tây Ban Nha là gì?
dải viền cuộn thừng (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ống dẫn (nói chung) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hệ thống ống dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong như tiếng sáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lanh lảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sói réo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nóng sôi sùng sục