Thông tin thuật ngữ conmutaran tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
conmutaran (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ conmutaran
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
conmutaran tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conmutaran trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conmutaran tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm), (điện học) đảo mạch, chuyển mạch
- {switch} cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi, đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác, chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...), cho (ngựa) dự thi với một tên khác, (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác, cắt, tắt (đèn, rađiô), cắm, bật
Thuật ngữ liên quan tới conmutaran
Tóm lại nội dung ý nghĩa của conmutaran trong tiếng Tây Ban Nha
conmutaran có nghĩa là: {commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm), (điện học) đảo mạch, chuyển mạch {switch} cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi, đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác, chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...), cho (ngựa) dự thi với một tên khác, (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác, cắt, tắt (đèn, rađiô), cắm, bật
Đây là cách dùng conmutaran tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conmutaran tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{commute} thay thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao hoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) giảm (hình phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) đảo mạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển mạch {switch} cành cây mềm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gậy mềm tiếng Tây Ban Nha là gì?
mớ tóc độn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lọc tóc độn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) cái ghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) cái ngắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ngắt điện tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chuyển mạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh bằng gậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
quật bằng gậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ve vẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển (câu chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý nghĩ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (ngựa) dự thi với một tên khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tắt (đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rađiô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật