corazo tiếng Tây Ban Nha là gì?

corazo tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng corazo trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ corazo tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm corazo tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ corazo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

corazo tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ corazo tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {heart} (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm), giữa, trung tâm, ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất, sự màu mỡ (đất), (đánh bài), (số nhiều) "cơ" , (số ít) lá bài "cơ" , vật hình tim, đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán, (nói trại) buồn nôn, (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...), (xem) break, thuộc lòng, nhập tâm, làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi, làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can, khóc lóc thảm thiết, làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai, làm ai vui sướng, đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ, cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định), có cảm tình với ai, sợ hết hồn, sợ chết khiếp, làm việc hăng hái hết lòng, thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì, có đủ can đảm làm gì, có đủ nhẫn tâm làm gì, không nỡ lòng nào làm cái gì, không đủ can đảm (không dám) làm cái gì, (từ lóng) hãy rủ lòng thương, tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý, hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm, với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha, giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng, thổ lộ nỗi lòng của ai, để tâm suy nghĩ kỹ cái gì, đè nặng lên lòng ai, thổ lộ tâm tình với ai, (xem) searching, để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì, lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên, làm cho ai chán nản thất vọng, ruột để ngoài da

Thuật ngữ liên quan tới corazo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của corazo trong tiếng Tây Ban Nha

corazo có nghĩa là: {heart} (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm), giữa, trung tâm, ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất, sự màu mỡ (đất), (đánh bài), (số nhiều) "cơ" , (số ít) lá bài "cơ" , vật hình tim, đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán, (nói trại) buồn nôn, (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...), (xem) break, thuộc lòng, nhập tâm, làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi, làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can, khóc lóc thảm thiết, làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai, làm ai vui sướng, đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ, cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định), có cảm tình với ai, sợ hết hồn, sợ chết khiếp, làm việc hăng hái hết lòng, thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì, có đủ can đảm làm gì, có đủ nhẫn tâm làm gì, không nỡ lòng nào làm cái gì, không đủ can đảm (không dám) làm cái gì, (từ lóng) hãy rủ lòng thương, tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý, hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm, với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha, giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng, thổ lộ nỗi lòng của ai, để tâm suy nghĩ kỹ cái gì, đè nặng lên lòng ai, thổ lộ tâm tình với ai, (xem) searching, để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì, lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên, làm cho ai chán nản thất vọng, ruột để ngoài da

Đây là cách dùng corazo tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ corazo tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{heart} (giải phẫu) tim tiếng Tây Ban Nha là gì?
lồng ngực tiếng Tây Ban Nha là gì?
trái tim tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấm lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm can tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm hồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình yêu thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng can đảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dũng khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhiệt tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hăng hái phấn khởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người yêu quí tiếng Tây Ban Nha là gì?
người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trung tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruột tiếng Tây Ban Nha là gì?
lõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm chủ yếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
điểm mấu chốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần tinh tuý tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực chất tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự màu mỡ (đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) "cơ" tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số ít) lá bài "cơ" tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật hình tim tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau buồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồn phiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
não lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngao ngán tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nói trại) buồn nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) break tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuộc lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhập tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai vui sướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai phấn khởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai mũi lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai thấm thía đến tận tâm can tiếng Tây Ban Nha là gì?
khóc lóc thảm thiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai đau lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạm đến tâm can ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai vui sướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau đớn âm thầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự bắt mình phải làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm tình với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợ hết hồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sợ chết khiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc hăng hái hết lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết tha với cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức quan tâm tới cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
có đủ can đảm làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
có đủ nhẫn tâm làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nỡ lòng nào làm cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đủ can đảm (không dám) làm cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hãy rủ lòng thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
tốt bụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thiện ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức nhiệt tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
với tất cả nhiệt tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
với tất cả tâm hồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức thiết tha tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững tinh thần tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thất vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thổ lộ nỗi lòng của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tâm suy nghĩ kỹ cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè nặng lên lòng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
thổ lộ tâm tình với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) searching tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tâm làm cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá lo lắng buồn phiền về việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy can đảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
can đảm lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai chán nản thất vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruột để ngoài da

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.