cordon tiếng Tây Ban Nha là gì?

cordon tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cordon trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cordon tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cordon tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cordon

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cordon tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cordon tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {cord} dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3), buộc bằng dây thừng nhỏ
  • {string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai

Thuật ngữ liên quan tới cordon

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cordon trong tiếng Tây Ban Nha

cordon có nghĩa là: {cord} dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3), buộc bằng dây thừng nhỏ {string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai

Đây là cách dùng cordon tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cordon tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{cord} dây thừng nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(giải phẫu) dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường sọc nối (ở vải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhung kẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) quần nhung kẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) mối ràng buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mối thắt buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
coóc (đơn vị đo củi bằng 3 tiếng Tây Ban Nha là gì?
63 m3) tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc bằng dây thừng nhỏ {string} dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dải tiếng Tây Ban Nha là gì?
thớ (thịt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xơ (đậu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây đàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảng ghi điểm (bia) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn ngựa thi (cùng một chuồng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỉa nhỏ (than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quân bài chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi nương tựa chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bow tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khiển được ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứ chơi mãi một điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) pull tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) đụng đến tâm can tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc bằng dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo bằng dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên (dây đàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
căng (dây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên dây cót (nghĩa bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tước xơ (đậu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xâu (hạt cườm...) thành chuỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chơi khăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi xỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) to string someone along đánh lừa ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài ra thành dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy thành dây (hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
keo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh mở đầu (bi a tiếng Tây Ban Nha là gì?
để xem ai được đi trước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi theo ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo cổ ai

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.