coste tiếng Tây Ban Nha là gì?

coste tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coste trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ coste tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm coste tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coste

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

coste tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coste tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., (xem) count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng
  • {expenditure} sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
  • {expenses}
  • {fee} tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), tiền nguyệt liễm; học phí, gia sản, (sử học) lânh địa, thái ấp, có, có quyền sở hữu, trả tiền thù lao cho (ai), đóng nguyệt phí, thuê (ai) giúp việc
  • {savour} vị, mùi vị; hương vị, (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ, thưởng thức, nếm náp, nhắm, có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị
  • {taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua

Thuật ngữ liên quan tới coste

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coste trong tiếng Tây Ban Nha

coste có nghĩa là: {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., (xem) count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng {expenditure} sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn {expenses} {fee} tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), tiền nguyệt liễm; học phí, gia sản, (sử học) lânh địa, thái ấp, có, có quyền sở hữu, trả tiền thù lao cho (ai), đóng nguyệt phí, thuê (ai) giúp việc {savour} vị, mùi vị; hương vị, (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ, thưởng thức, nếm náp, nhắm, có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị {taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua

Đây là cách dùng coste tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coste tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{cost} giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
chi phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
phí tổn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phí (thì giờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức lực) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) (số nhiều) án phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) giá phải trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng bất cứ giá nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải trả bằng giá... tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) count tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống bám vào ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống nhờ vào ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trị giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây tổn thất tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước lượng {expenditure} sự tiêu dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
số lượng tiêu dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
món tiền tiêu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
phí tổn {expenses} {fee} tiền thù lao tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền thưởng (người hầu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền nguyệt liễm tiếng Tây Ban Nha là gì?
học phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sử học) lânh địa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thái ấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tiếng Tây Ban Nha là gì?
có quyền sở hữu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả tiền thù lao cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng nguyệt phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuê (ai) giúp việc {savour} vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùi vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
hương vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) hơi hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thưởng thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếm náp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hơi hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phảng phất tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoáng có vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) làm cho đậm đà tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có hương vị {taste} vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nếm mùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thưởng thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trải qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
một chút (đồ ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sở thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
thị hiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiếu thẩm mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếm mùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thưởng thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn uống ít tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn uống qua loa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhấm nháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
có vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) nếm mùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết mùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải qua

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.