cuadrados tiếng Tây Ban Nha là gì?

cuadrados tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cuadrados trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cuadrados tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cuadrados tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cuadrados

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cuadrados tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuadrados tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, (toán học) vuông, bình phương, (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với; trúng, thật thà, thẳng thắn, hình vuông, quảng trường, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê,ke, ô chữ vuông, (toán học) bình phương, (từ lóng) người nệ cổ, (xem) hole, một cách chính xác, hình ma phương, (thông tục) thẳng thắn, thật thà, không vuông, (thông tục) không hoà hợp, lủng củng, (thông tục) sai, làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả (nợ), (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai), (toán học) bình phương, (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn), (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ, cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần, (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió, (như) to square off, chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh), (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác), (toán học) cầu phương hình tròn, làm một việc không thể làm được

Thuật ngữ liên quan tới cuadrados

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuadrados trong tiếng Tây Ban Nha

cuadrados có nghĩa là: {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, (toán học) vuông, bình phương, (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với; trúng, thật thà, thẳng thắn, hình vuông, quảng trường, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê,ke, ô chữ vuông, (toán học) bình phương, (từ lóng) người nệ cổ, (xem) hole, một cách chính xác, hình ma phương, (thông tục) thẳng thắn, thật thà, không vuông, (thông tục) không hoà hợp, lủng củng, (thông tục) sai, làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả (nợ), (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai), (toán học) bình phương, (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn), (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ, cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần, (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió, (như) to square off, chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh), (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác), (toán học) cầu phương hình tròn, làm một việc không thể làm được

Đây là cách dùng cuadrados tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuadrados tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{square} vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
to ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ních bụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thứ tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
dứt khoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
không úp mở tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thật thà tiếng Tây Ban Nha là gì?
sòng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình phương tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cổ lỗ sĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗi thời tiếng Tây Ban Nha là gì?
vuông vắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng góc với tiếng Tây Ban Nha là gì?
trúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thật thà tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
quảng trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
khu nhà khối giáp bốn phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
thước vuông góc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ê tiếng Tây Ban Nha là gì?
ke tiếng Tây Ban Nha là gì?
ô chữ vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) bình phương tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) người nệ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hole tiếng Tây Ban Nha là gì?
một cách chính xác tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình ma phương tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thẳng thắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thật thà tiếng Tây Ban Nha là gì?
không vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) không hoà hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lủng củng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẽo cho vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả (nợ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) trả tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
hối lộ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) bình phương tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
phù hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ thế (quyền Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cương quyết đương đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán nợ nần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to square off tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển sang thế tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đền bù tiếng Tây Ban Nha là gì?
bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) cầu phương hình tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm một việc không thể làm được

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.