cuadras tiếng Tây Ban Nha là gì?

cuadras tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cuadras trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cuadras tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cuadras tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cuadras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cuadras tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuadras tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {stable} vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa đua (ở một chuồng nào), (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa, cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng, ở trong chuồng (ngựa), (nghĩa bóng) nằm, ở
  • {stall} chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ), chức vị giáo sĩ, (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm), nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật), ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò), ngừng chạy, chết (máy ô tô), (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm), cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn), đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn, ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...
  • {sty} cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye), (như) pigsty, ổ truỵ lạc, nhốt (lợn) vào chuồng, ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

Thuật ngữ liên quan tới cuadras

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuadras trong tiếng Tây Ban Nha

cuadras có nghĩa là: {stable} vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa đua (ở một chuồng nào), (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa, cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng, ở trong chuồng (ngựa), (nghĩa bóng) nằm, ở {stall} chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ), chức vị giáo sĩ, (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm), nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật), ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn, bị nhốt trong ngăn chuồng, sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò), ngừng chạy, chết (máy ô tô), (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm), cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn), đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn, ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... {sty} cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye), (như) pigsty, ổ truỵ lạc, nhốt (lợn) vào chuồng, ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

Đây là cách dùng cuadras tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuadras tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{stable} vững vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổn định tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên định tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) ổn định tiếng Tây Ban Nha là gì?
bền tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồng (ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
trâu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn ngựa đua (ở một chuồng nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho (ngựa) vào chuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhốt (ngựa) vào chuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trong chuồng (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) nằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở {stall} chuồng (ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trâu bò) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn chuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn (hầm mỏ than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn bày hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quán bán hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian triển lãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ ngồi trước sân khấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chức vị giáo sĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị nhốt trong ngăn chuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa lầy (trong bùn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyết) (ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe bò) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết (máy ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòn phép đánh lừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẹo lảnh tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
né tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói lảng (trong khi nói chuyện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
trì hoãn tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi... {sty} cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) pigsty tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổ truỵ lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhốt (lợn) vào chuồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở chuồng lợn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.