cubriereis tiếng Tây Ban Nha là gì?

cubriereis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cubriereis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ cubriereis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm cubriereis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cubriereis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cubriereis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cubriereis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {ceilings}
  • {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy
  • {mantas}

Thuật ngữ liên quan tới cubriereis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cubriereis trong tiếng Tây Ban Nha

cubriereis có nghĩa là: {ceilings} {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy {mantas}

Đây là cách dùng cubriereis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cubriereis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{ceilings} {cover} vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bọc ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
bìa sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
phong bì tiếng Tây Ban Nha là gì?
vung tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùm cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
bụi rậm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ núp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ trú tiếng Tây Ban Nha là gì?
màn che tiếng Tây Ban Nha là gì?
lốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt nạ ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) tiền bảo chứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) ẩn núp tiếng Tây Ban Nha là gì?
dưới sự yểm trợ của tiếng Tây Ban Nha là gì?
che tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao trùm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội mũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) che chở tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo vệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
yểm hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khống chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm soát tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
che giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
che đậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao gồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao hàm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ để bù đắp lại được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ để trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chĩa vào (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấp (trứng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) phủ (cái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy (cái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo hiểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
che phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ đầy đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấp đất (một nấm mồ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc kỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu giếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
che đậy {mantas}