declinabamos tiếng Tây Ban Nha là gì?

declinabamos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng declinabamos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ declinabamos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm declinabamos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ declinabamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

declinabamos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ declinabamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách
  • {refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
  • {reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra
  • {repudiate} từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận, bỏ (vợ...), không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...), quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)

Thuật ngữ liên quan tới declinabamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của declinabamos trong tiếng Tây Ban Nha

declinabamos có nghĩa là: {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách {refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại) {reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra {repudiate} từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận, bỏ (vợ...), không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...), quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)

Đây là cách dùng declinabamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ declinabamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{decline} sự sụt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự suy tàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự suy sụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tàn tạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) bệnh gầy mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sụt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc nghiêng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúi mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúi đầu rũ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn dần (ngày) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xế tiếng Tây Ban Nha là gì?
xế tà (mặt trời...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy dần (sức khoẻ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụt xuống (giá cả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy sụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn tạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng (mình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúi (đầu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ chối tiếng Tây Ban Nha là gì?
khước từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) biến cách {refuse} từ chối tiếng Tây Ban Nha là gì?
khước từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cự tuyệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chùn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ thừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rác rưởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) đá thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
bâi thải đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại) {reject} vật bị loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật không được chọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bị đánh hỏng thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) phế phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chấp thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh hỏng (thí sinh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ chối không tiếp (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nôn ra {repudiate} từ chối tiếng Tây Ban Nha là gì?
cự tuyệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoái thác tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ (vợ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không công nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác bỏ (một thuyết...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quịt tiếng Tây Ban Nha là gì?
không trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thừa nhận (một món nợ công)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.