disparado tiếng Tây Ban Nha là gì?

disparado tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disparado trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ disparado tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm disparado tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ disparado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

disparado tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ disparado tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào
  • {shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

Thuật ngữ liên quan tới disparado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của disparado trong tiếng Tây Ban Nha

disparado có nghĩa là: {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng, chim phải tên sợ làn cây cong, (xem) flat, đương đầu với nguy hiểm, (xem) hang, (như) to hang fire, thất bại (trong việc gì), tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa, chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lửa cháy đổ thêm dầu, làm những việc kinh thiên động địa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh, đốt cháy, đốt (lò...), làm nổ, bắn (súng...), làm đỏ, nung, sấy (chè, thuốc lá...), đốt, khử trùng (bằng chất hoá học), thải, đuổi, sa thải, (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng), (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ (súng); nổ súng, bắn, chạy (máy), bắt đầu tiến hành, nổ (súng), bắn tất cả các súng một bên mạn tàu, bắn, (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra, nổi giận đùng đùng, bắn súng chào {shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

Đây là cách dùng disparado tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ disparado tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{fire} lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoả hoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cháy nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
ánh sáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bắn hoả lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
lò sưởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tra tấn bằng lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơn sốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngọn lửa ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiệt tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sốt sắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vui vẻ hoạt bát tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xúc động mạnh mẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguồn cảm hứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
óc tưởng tượng linh hoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chim phải tên sợ làn cây cong tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) flat tiếng Tây Ban Nha là gì?
đương đầu với nguy hiểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to hang fire tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại (trong việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi với lửa ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lửa cháy đổ thêm dầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm những việc kinh thiên động địa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừng danh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt (lò...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn (súng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nung tiếng Tây Ban Nha là gì?
sấy (chè tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử trùng (bằng chất hoá học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) khuyến khích tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phấn khởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nóng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
rực đỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ súng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy (máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiến hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn tất cả các súng một bên mạn tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) phát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi giận đùng đùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn súng chào {shoot} cành non tiếng Tây Ban Nha là gì?
chồi cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái măng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thác nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầu nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt nghiêng (để tháo nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
để đẩy đất...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc tập bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc săn bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đất để săn bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cú đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú sút (bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơ đau nhói tiếng Tây Ban Nha là gì?
vụt qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
vọt tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trồi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
săn bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sút tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá (bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau nhói tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau nhức nhối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chụp ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay phim tiếng Tây Ban Nha là gì?
bào tiếng Tây Ban Nha là gì?
óng ánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cố gắng đạt được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn bay đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn văng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn hết (đạn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoáng qua như chớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoảng qua như gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm chồi (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớn mau tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớn nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớn vọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn trúng nhiều phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) khủng bố tiếng Tây Ban Nha là gì?
triệt hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nói khoác tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói bịa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bĩu môi khinh bỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
liều tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính chuyện liều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếu... tôi chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôi không biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôi biết thì tôi chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) nói ba hoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói không giữ mồm giữ miệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặp nhiều (điều không ưng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguy hiểm...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.