dotacion tiếng Tây Ban Nha là gì?

dotacion tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dotacion trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ dotacion tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm dotacion tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dotacion

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

dotacion tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dotacion tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {donation} sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
  • {endowment} sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
  • {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
  • {outfit} đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội (thợ...), (quân sự) đơn vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh, cung cấp, trang bị

Thuật ngữ liên quan tới dotacion

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dotacion trong tiếng Tây Ban Nha

dotacion có nghĩa là: {donation} sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện) {endowment} sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) {outfit} đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội (thợ...), (quân sự) đơn vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh, cung cấp, trang bị

Đây là cách dùng dotacion tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dotacion tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{donation} sự tặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự biếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quyên cúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ tặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ biếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện) {endowment} sự cúng vốn cho (một tổ chức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vốn cúng cho (một tổ chức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự để vốn lại (cho vợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
con gái...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vốn để lại (cho vợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
con gái...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài năng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiên tư tiếng Tây Ban Nha là gì?
(định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống {equipment} sự trang bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ trang bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho một nhà máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) {outfit} đồ trang bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
quần áo giày mũ... tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ đồ nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) tổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội (thợ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) đơn vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cung cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang bị

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.