echadar tiếng Tây Ban Nha là gì?

echadar tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng echadar trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ echadar tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm echadar tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ echadar

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

echadar tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ echadar tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {throw} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa lý,địa chất) xê dịch của phay, ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, (thể dục,thể thao) vật ngã, (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào, (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng), lột (da); thay (lông), đẻ (thỏ, chim bồ câu...), xe (tơ), nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay), ném, quăng, chơi súc sắc, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí, quẳng ra một bên, ném ra một bên, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ, (sinh vật học) lại giống, để lại, bỏ lại, gạt ra, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, thả (chó săn), (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự, làm cho trật bánh (xe lửa), cởi (quần áo), ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra, đem toàn sức, bắt tay ào, vượt, át; phá ngang, văng (lời thoá mạ), phủ nhận, bác (một đạo luật), đâm (rễ), rời bỏ, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại, (y học) thổ ra, nôn ra, kéo lên (mành mành...), bỏ, thôi (việc), cùng chia sẻ số phận với ai, nằm vật xuống, phó mặc cho, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc, chịu thua (đánh quyền Anh...)

Thuật ngữ liên quan tới echadar

Tóm lại nội dung ý nghĩa của echadar trong tiếng Tây Ban Nha

echadar có nghĩa là: {throw} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa lý,địa chất) xê dịch của phay, ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, (thể dục,thể thao) vật ngã, (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào, (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng), lột (da); thay (lông), đẻ (thỏ, chim bồ câu...), xe (tơ), nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay), ném, quăng, chơi súc sắc, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí, quẳng ra một bên, ném ra một bên, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ, (sinh vật học) lại giống, để lại, bỏ lại, gạt ra, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, thả (chó săn), (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự, làm cho trật bánh (xe lửa), cởi (quần áo), ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra, đem toàn sức, bắt tay ào, vượt, át; phá ngang, văng (lời thoá mạ), phủ nhận, bác (một đạo luật), đâm (rễ), rời bỏ, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại, (y học) thổ ra, nôn ra, kéo lên (mành mành...), bỏ, thôi (việc), cùng chia sẻ số phận với ai, nằm vật xuống, phó mặc cho, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc, chịu thua (đánh quyền Anh...)

Đây là cách dùng echadar tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ echadar tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{throw} sự ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự liệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng ném xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự vật ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quăng xuống đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) xê dịch của phay tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) vật ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) ném vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho rơi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỗng đẩy vào (một tình trạng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột (da) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay (lông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ (thỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chim bồ câu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xe (tơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắn hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
trau (đồ gốm trên bàn quay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi súc sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
quẳng chỗ này chỗ nọ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt bừa bãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vung phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
quẳng ra một bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném ra một bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ rơi vãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản chiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản xạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sinh vật học) lại giống tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xen vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
phun ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả (chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho trật bánh (xe lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cởi (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem toàn sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tay ào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
át tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
văng (lời thoá mạ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
bác (một đạo luật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm (rễ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập trung lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tụ họp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) thổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên (mành mành...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi (việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng chia sẻ số phận với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm vật xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
phó mặc cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở to tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) mở cửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
để mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu thua (đánh quyền Anh...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.