empujes tiếng Tây Ban Nha là gì?

empujes tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng empujes trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ empujes tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm empujes tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ empujes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

empujes tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ empujes tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên
  • {shove} sự xô đẩy, lõi thân cây lạnh, giúp ai bắt đầu, ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi, (thông tục) để nhét, đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường

Thuật ngữ liên quan tới empujes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của empujes trong tiếng Tây Ban Nha

empujes có nghĩa là: {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên {shove} sự xô đẩy, lõi thân cây lạnh, giúp ai bắt đầu, ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi, (thông tục) để nhét, đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường

Đây là cách dùng empujes tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ empujes tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{push} sự xô tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thúc đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giúp sức (ai tiến lên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) sức đẩy lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức đỡ lên (của vòng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cừ thọc đẩy (hòn bi tiếng Tây Ban Nha là gì?
a) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú húc (bằng sừng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rắn sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổ lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gắng công tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) cuộc tấn công mânh liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đánh thúc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính dám làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính chủ động tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính hăng hái xốc tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính kiên quyết làm bằng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc gay go tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc nguy ngập tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc cấp bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bọn (ăn trộm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sự đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kinh thánh) húc (bằng sừng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc giục (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chen lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở rộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + on) theo đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định đưa ra (một yêu sách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc bách tiếng Tây Ban Nha là gì?
quảng cáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tung ra (một món hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng vượt người khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng thành công (trong công việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dám làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thọc đẩy (hòn bi tiếng Tây Ban Nha là gì?
a) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kinh thánh) húc sừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chen lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô ngâ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy ngã tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhú ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhô ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm nhú ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhô ra (rễ cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
mũi đất...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy vào gần (bờ...) (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ra đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn tẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc gấp (công việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vội vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đẩy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to push forth tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô đẩy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô lấn qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đến chỗ kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy lên {shove} sự xô đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lõi thân cây lạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp ai bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + along tiếng Tây Ban Nha là gì?
past tiếng Tây Ban Nha là gì?
through) xô tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
xô lấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lách tiếng Tây Ban Nha là gì?
len lỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) để nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy thuyền ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu lên đường

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.