en tiếng Tây Ban Nha là gì?

en tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng en trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ en tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm en tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ en

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

en tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ en tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {a} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
  • {in} ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang, vào, vào trong, theo, thành, bằng, mặc, đeo..., vì, để, về, ở, (xem) all, (xem) fact, (xem) itself, (xem) far, bởi vì, thực vậy, không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm, hắn có đủ khả năng làm điều đó, trăm phần không có lấy một phần, vào, ở nhà, đến, đến bến, cặp bến, đang nắm chính quyền, đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt, ở trong, ở bên trong, mắc vào, lâm vào, dự thi (một cuộc đua...), giận ai, bực mình với ai, ra ra vào vào, đi đi lại lại, (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi, để vào, (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền, đảng viên đảng nắm chính quyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực, những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào), những chi tiết (của một vấn đề...), trong, nội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền, thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt, bao quanh, quây lại
  • {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong
  • {into} vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)
  • {per} mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo
  • {within} ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong, (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn, phía trong, bên trong

Thuật ngữ liên quan tới en

Tóm lại nội dung ý nghĩa của en trong tiếng Tây Ban Nha

en có nghĩa là: {a} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một {in} ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang, vào, vào trong, theo, thành, bằng, mặc, đeo..., vì, để, về, ở, (xem) all, (xem) fact, (xem) itself, (xem) far, bởi vì, thực vậy, không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm, hắn có đủ khả năng làm điều đó, trăm phần không có lấy một phần, vào, ở nhà, đến, đến bến, cặp bến, đang nắm chính quyền, đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt, ở trong, ở bên trong, mắc vào, lâm vào, dự thi (một cuộc đua...), giận ai, bực mình với ai, ra ra vào vào, đi đi lại lại, (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi, để vào, (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền, đảng viên đảng nắm chính quyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực, những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào), những chi tiết (của một vấn đề...), trong, nội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền, thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt, bao quanh, quây lại {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong {into} vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia) {per} mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo {within} ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong, (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn, phía trong, bên trong

Đây là cách dùng en tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ en tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{a} (thông tục) loại a tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạng nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạng tốt nhất hạng rất tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) la tiếng Tây Ban Nha là gì?
người giả định thứ nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
trường hợp giả định thứ nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
một tiếng Tây Ban Nha là gì?
một (như kiểu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
một (nào đó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái tiếng Tây Ban Nha là gì?
con tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứa... tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỗi một {in} ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
tại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong (nơi chốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không gian...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
về tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong lúc (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong (phạm vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn cảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm trạng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong khi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo... tiếng Tây Ban Nha là gì?
vì tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
về tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) all tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fact tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) itself tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) far tiếng Tây Ban Nha là gì?
bởi vì tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực vậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nước gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ăn thua gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phải là một đối thủ đáng gờm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hắn có đủ khả năng làm điều đó tiếng Tây Ban Nha là gì?
trăm phần không có lấy một phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
cặp bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang nắm chính quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang mùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang thịnh hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đang là cái mốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở bên trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lâm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự thi (một cuộc đua...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giận ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bực mình với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra ra vào vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đi lại lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) biết thừa đi rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết tỏng đi rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
để vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đảng viên đảng nắm chính quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) nơi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thế lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
những chỗ lồi ra lõm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
những chi tiết (của một vấn đề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
nội tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cầm quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu thập lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu vén lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
quây lại {inside} mặt trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
phía trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
bên trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần giữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruột tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn trong ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
nội bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở phía trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào trong {into} vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) với (nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
chia) {per} mỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bởi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
do (ai làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo {within} ở trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
phía trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
bên trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong khong tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong phạm vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) ở trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
bên trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở phía trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) trong lưng tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong thâm tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong tâm hồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
phía trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
bên trong

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.