espaldas tiếng Tây Ban Nha là gì?

espaldas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng espaldas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ espaldas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm espaldas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ espaldas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

espaldas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ espaldas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {back} lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ, cái ăn cái mặc, trong thâm tâm, trong đáy lòng, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai, đuổi theo sát ai, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì, nằm ngửa, bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực, ốm liệt giường, làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng, bắt ai làm việc cật lực, đánh gãy sống lưng ai, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu, nổi giận, phát cáu, hiểu được thực chất của vấn đề gì, cúi xuống (chơi nhảy cừu), miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì, (xem) rob, (xem) neck, quay lưng lại với ai, lâm vào thế cùng, trong việc này có điều gì uẩn khúc, sau; hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước (thời gian), trả lại, trở lại, ngược lại, cách, xa, tới lui, phản bạn, không giữ lời hứa, đến đó và trở lại, lùi, ủng hộ (một kế hoạch...), đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...), đóng gáy (quyển sách), cưỡi (ngựa), cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...), lùi lại, dịu trở lại (gió), bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui, nuốt lời, lui, rút lui; lẩn trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

Thuật ngữ liên quan tới espaldas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của espaldas trong tiếng Tây Ban Nha

espaldas có nghĩa là: {back} lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ, cái ăn cái mặc, trong thâm tâm, trong đáy lòng, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai, đuổi theo sát ai, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì, nằm ngửa, bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực, ốm liệt giường, làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng, bắt ai làm việc cật lực, đánh gãy sống lưng ai, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu, nổi giận, phát cáu, hiểu được thực chất của vấn đề gì, cúi xuống (chơi nhảy cừu), miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì, (xem) rob, (xem) neck, quay lưng lại với ai, lâm vào thế cùng, trong việc này có điều gì uẩn khúc, sau; hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước (thời gian), trả lại, trở lại, ngược lại, cách, xa, tới lui, phản bạn, không giữ lời hứa, đến đó và trở lại, lùi, ủng hộ (một kế hoạch...), đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...), đóng gáy (quyển sách), cưỡi (ngựa), cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...), lùi lại, dịu trở lại (gió), bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui, nuốt lời, lui, rút lui; lẩn trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự

Đây là cách dùng espaldas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ espaldas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{back} lưng (người tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ván lưng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ván ngựa (ghế) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đằng sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt trái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống (dao) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gáy (sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mu (bàn tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ trong cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) hậu vệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ăn cái mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong thâm tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong đáy lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng đằng sau lưng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trợ lực cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hậu thuẫn cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi theo sát ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết được nguyên nhân sâu xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được bí mật của cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm ngửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nàm vào hoàn cảnh bất lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
ốm liệt giường tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc cật lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc đến sụm cả lưng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt ai làm việc cật lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh gãy sống lưng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
luồn cúi ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
quỵ luỵ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai nổi giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu được thực chất của vấn đề gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúi xuống (chơi nhảy cừu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
miệt mài làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem hết nhiệt tình ra làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) rob tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) neck tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay lưng lại với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
lâm vào thế cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong việc này có điều gì uẩn khúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
hậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn chịu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn nợ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
để quá hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
về phía sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
trước (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản bạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không giữ lời hứa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến đó và trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ (một kế hoạch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh cuộc (một con ngựa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng gáy (quyển sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡi (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng ký vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký tiếp vào (một văn kiện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịu trở lại (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chùn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoái lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuốt lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẩn trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.