esperas tiếng Tây Ban Nha là gì?

esperas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng esperas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ esperas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm esperas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ esperas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

esperas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ esperas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {expectation} sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, sự dự tính, lý do trông mong, điều mong đợi, (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài, khả năng (có thể xảy ra một việc gì), thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)
  • {wait} sự chờ đợi; thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô,en, chờ, đợi, hầu bàn, chờ, đợi, hoãn lại, lùi lại, (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu, hầu hạ, phục dịch, đến thăm (người trên mình), (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ), (thông tục) thức đợi ai
  • {waiting} sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, đợi, chờ, hầu bàn

Thuật ngữ liên quan tới esperas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của esperas trong tiếng Tây Ban Nha

esperas có nghĩa là: {expectation} sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, sự dự tính, lý do trông mong, điều mong đợi, (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài, khả năng (có thể xảy ra một việc gì), thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê) {wait} sự chờ đợi; thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô,en, chờ, đợi, hầu bàn, chờ, đợi, hoãn lại, lùi lại, (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu, hầu hạ, phục dịch, đến thăm (người trên mình), (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ), (thông tục) thức đợi ai {waiting} sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, đợi, chờ, hầu bàn

Đây là cách dùng esperas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ esperas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{expectation} sự mong chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chờ đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngóng chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trông mong tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tính trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dự tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý do trông mong tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều mong đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài tiếng Tây Ban Nha là gì?
khả năng (có thể xảy ra một việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào... tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo số liệu thống kê) {wait} sự chờ đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian chờ đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mai phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ rình tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ mai phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô tiếng Tây Ban Nha là gì?
en tiếng Tây Ban Nha là gì?
chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hầu bàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoãn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) theo hầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hầu hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến thăm (người trên mình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bám sát (địch thủ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thức đợi ai {waiting} sự đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hầu bàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hầu bàn

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.