estallaríamos tiếng Tây Ban Nha là gì?

estallaríamos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng estallaríamos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ estallaríamos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm estallaríamos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ estallaríamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

estallaríamos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ estallaríamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại (ngựa), sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, (như) to brust out, mở tung vào (phía trong), làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bật lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến
  • {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng, châm thủng, chích thủng, (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích

Thuật ngữ liên quan tới estallaríamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của estallaríamos trong tiếng Tây Ban Nha

estallaríamos có nghĩa là: {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại (ngựa), sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, (như) to brust out, mở tung vào (phía trong), làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bật lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng, đam thủng, châm thủng, chích thủng, (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích

Đây là cách dùng estallaríamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ estallaríamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{burst} sự nổ tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự vỡ tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng nổ (bom) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gắng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dấn lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổ lực lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bùng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xuất hiện đột ngột tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phi nước đại (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chè chén say sưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ tung (bom tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ (mụn nhọt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ (bong bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỡ tung ra (để) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhú tiếng Tây Ban Nha là gì?
nở (lá tiếng Tây Ban Nha là gì?
nụ hoa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầy ních tiếng Tây Ban Nha là gì?
tràn đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nóng lòng háo hức tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổ tung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bật tung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rách tung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vỡ tung ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông tiếng Tây Ban Nha là gì?
xộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đột nhiên xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to brust out tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở tung vào (phía trong) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm gián đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
thình lình đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
thình lình xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
bùng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thốt lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói ầm lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớn tiếng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
oà lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bùng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật ra (chiến tranh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bệnh tật tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng ồn ào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm nổ bùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ bùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm suy sụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy sụp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chợt xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
chợt đến {puncture} sự đâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chích tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ đâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ chích tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) sự đánh thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đam thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chích thủng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho xì hơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tịt ngòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đâm thủng (lốp xe...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chích

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.