expedir tiếng Tây Ban Nha là gì?

expedir tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng expedir trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ expedir tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm expedir tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ expedir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

expedir tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ expedir tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {abandon} bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
  • {abdicate} từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi
  • {dispatch} sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp
  • {draw up}
  • {give up}
  • {leave} sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, để lại (sau khi chết), di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ (trường...); thôi (việc), bỏ đi, rời đi, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ quên, để lại, bỏ không mặc nữa (áo), bỏ, ngừng lại, thôi, bỏ quên, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau (chưa giải quyết ngay), không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, (xem) rail, nhường chỗ cho, (xem) lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, (thông tục) bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
  • {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)

Thuật ngữ liên quan tới expedir

Tóm lại nội dung ý nghĩa của expedir trong tiếng Tây Ban Nha

expedir có nghĩa là: {abandon} bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả {abdicate} từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi {dispatch} sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp {draw up} {give up} {leave} sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, để lại (sau khi chết), di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ (trường...); thôi (việc), bỏ đi, rời đi, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ quên, để lại, bỏ không mặc nữa (áo), bỏ, ngừng lại, thôi, bỏ quên, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau (chưa giải quyết ngay), không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, (xem) rail, nhường chỗ cho, (xem) lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, (thông tục) bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)

Đây là cách dùng expedir tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ expedir tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{abandon} bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) từ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruồng bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phóng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự buông thả {abdicate} từ bỏ (quyền lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoái vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ ngôi {dispatch} sự gửi đi (thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông điệp...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sai phái đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đánh chết tươi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giết đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khử tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kết liễu cuộc đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giải quyết nhanh gọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự làm gấp (một việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khẩn trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhanh gọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngoại giao) bản thông điệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản thông báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hãng vận tải hàng hoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi đi (thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông điệp...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai phái đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh chết tươi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giết đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
khử tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết liễu cuộc đời (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết nhanh gọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm gấp (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn khẩn trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn gấp (bữa cơm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) làm nhanh gọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm gấp {draw up} {give up} {leave} sự cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự được phép nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cáo từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cáo biệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) French tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) sense tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ quên tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại (sau khi chết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
di tặng tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
để mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tuỳ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên đường đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ (trường...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi (việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộn xộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
để bừa bãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc kệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ quên tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ không mặc nữa (áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ quên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ sót tiếng Tây Ban Nha là gì?
để sót tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại về sau (chưa giải quyết ngay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn nhiều điều đáng chê trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng đủ mọi thủ đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dở đủ mọi cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) rail tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhường chỗ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) lurch tiếng Tây Ban Nha là gì?
phó mặc số mệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
dặn dò tiếng Tây Ban Nha là gì?
dặn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bị bỏ rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nó thờ ơ với việc ấy {register} sổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sổ sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy ghi công tơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng hồ ghi (tốc độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
số tiền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) khoảng âm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) sự sắp chữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân xứng với lề giấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
van tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa điều tiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa lò (lò cao...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi vào sổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào sổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) ghi trong tâm trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi bảo đảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi (máy ghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
công tơ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện ảnh) lột tả tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu lộ (bằng nét mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử chỉ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) cân xứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.