expusiera tiếng Tây Ban Nha là gì?

expusiera tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng expusiera trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ expusiera tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm expusiera tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ expusiera

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

expusiera tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ expusiera tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm
  • {explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...)
  • {expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...), (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...), vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường, (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)
  • {show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather
  • {state} trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

Thuật ngữ liên quan tới expusiera

Tóm lại nội dung ý nghĩa của expusiera trong tiếng Tây Ban Nha

expusiera có nghĩa là: {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm {explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...) {expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...), (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...), vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường, (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh) {show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather {state} trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

Đây là cách dùng expusiera tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ expusiera tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{exhibit} vật trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật triển lãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phô bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tang vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
triển lãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đệ trình tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
triển lãm {explain} giảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảng giải tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh minh (lời nói bất nhã...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thích làm cho hết sợ (ma...) {expose} phơi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phơi bày ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc trần tiếng Tây Ban Nha là gì?
phơi trần tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch trần tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộc lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày ra để bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào (nơi nguy hiểm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh) {show} sự bày tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc triển lãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phô trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khoe khoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) cuộc biểu diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bề ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giả đò tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giả bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cơ hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) nước đầu ối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
công việc kinh doanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc làm ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trận đánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiến dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
khá lắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa cho xem tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra trước công chúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ló mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoe khoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô trương (của cải tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài năng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lộ mặt nạ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
ló mặt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất đầu lộ diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
có mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) vượt xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơn nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) heel tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hoof tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ bản chất của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ đảng phái của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fight tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lộ ý đồ của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) leg tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) feather {state} trạng thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình trạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị xã hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự lo lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quốc gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
bang tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
chính quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phô trương sang trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trang trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trọng thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự huy hoàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập (trong sách chuyên đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) ngai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thuộc) nhà nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thuộc) chính trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
dành riêng cho nghi lễ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chính thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát biểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên bố tiếng Tây Ban Nha là gì?
định (ngày tiếng Tây Ban Nha là gì?
giờ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.