falacia tiếng Tây Ban Nha là gì?

falacia tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng falacia trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ falacia tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm falacia tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ falacia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

falacia tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ falacia tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {wore} sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa), (kỹ thuật) sự mòn, (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn), mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ), dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang, mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, (nghĩa bóng) dần dần trở nên, làm mòn dần, làm mất dần, cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ), chậm chạp trôi qua (thời gian), làm mòn (đế giày, dụng cụ), làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch), làm mòn mất; mòn mất, qua đi, mất đi, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận), trôi qua (thời gian), làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn, làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi, kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian), dùng bền, bền, trẻ lâu, trông còn trẻ

Thuật ngữ liên quan tới falacia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của falacia trong tiếng Tây Ban Nha

falacia có nghĩa là: {wore} sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa), (kỹ thuật) sự mòn, (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn), mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ), dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang, mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, (nghĩa bóng) dần dần trở nên, làm mòn dần, làm mất dần, cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ), chậm chạp trôi qua (thời gian), làm mòn (đế giày, dụng cụ), làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch), làm mòn mất; mòn mất, qua đi, mất đi, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận), trôi qua (thời gian), làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn, làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi, kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian), dùng bền, bền, trẻ lâu, trông còn trẻ

Đây là cách dùng falacia tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ falacia tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{wore} sự mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giầy dép tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chịu mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mặc được tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dùng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hao mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vì mòn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
để (râu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội (mũ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng cũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiều tuỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hao mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá hoại dần ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng mãi cho quen tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng mãi cho vừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng mãi cho khớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
có (vẻ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ (vẻ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
mòn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị dùng hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cũ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dần dần quen tiếng Tây Ban Nha là gì?
dần dần vừa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) dần dần trở nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mòn dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
cũ dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏng dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
mòn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nhược đi (sức khoẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tinh thần tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc sống) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguôi dần (nỗi đau khổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chậm chạp trôi qua (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mòn (đế giày tiếng Tây Ban Nha là gì?
dụng cụ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kiệt sức dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu hao dần (lực lượng địch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mòn mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
mòn mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi qua (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho mòn hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rách hết (quần áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hao mòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiệt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
chậm chạp trôi qua (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng bền tiếng Tây Ban Nha là gì?
bền tiếng Tây Ban Nha là gì?
trẻ lâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông còn trẻ

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.