fijases tiếng Tây Ban Nha là gì?

fijases tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fijases trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ fijases tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm fijases tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fijases

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fijases tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fijases tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {affix} sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
  • {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với
  • {determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
  • {fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc, trói, đóng, cài, thắt nút (sợi chỉ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội), tách ra để tấn công, tập trung vào, gán cho, đổ cho, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, gây sự với ai
  • {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn

Thuật ngữ liên quan tới fijases

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fijases trong tiếng Tây Ban Nha

fijases có nghĩa là: {affix} sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...) {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với {determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...) {fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc, trói, đóng, cài, thắt nút (sợi chỉ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội), tách ra để tấn công, tập trung vào, gán cho, đổ cho, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, gây sự với ai {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn

Đây là cách dùng fijases tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fijases tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{affix} sự thêm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần thêm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) phụ tổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
affix to tiếng Tây Ban Nha là gì?
on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) đóng chặt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đính vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng (dấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán (tem) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký (tên...) {attach} gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia nhập tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) bắt giữ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tịch biên (gia sản...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn liền với {determine} định tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác định tiếng Tây Ban Nha là gì?
định rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
định đoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có quyết tâm thôi thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) làm mãn hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) mãn hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết hạn (giao kèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
khế ước...) {fasten} buộc chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) dán mắt nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập trung (suy nghĩ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) gán cho đổ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cài tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắt nút (sợi chỉ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chắc lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám chặt lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm lấy (một cớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
một cơ hội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra để tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập trung vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây sự với ai {fix} đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập trung tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn (sự nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thân yêu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đông lại làm đặc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hâm (ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
màu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố định lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn chằm chằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
định tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn định (vị trí...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy định phạm vi (trách nhiệm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy định tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổn định (sự thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phát triển một ngôn ngữ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa chữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sang sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bố trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hối lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm mồm (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) trừng phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả thù tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả đũa (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên vững chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng đặc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) chọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
định tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng vào vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tìm vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí phát hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) người có thể hối lộ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mất trật tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừa bộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rối loạn

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.