firmísimos tiếng Tây Ban Nha là gì?

firmísimos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng firmísimos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ firmísimos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm firmísimos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ firmísimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

firmísimos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ firmísimos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {decisive} quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
  • {firm} hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
  • {unmoved} không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng) không mủi lòng, thản nhiên
  • {unswerving} ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một
  • {unwavering} không rung rinh, không lung lay, vững chắc, không nao núng, không dao động

Thuật ngữ liên quan tới firmísimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của firmísimos trong tiếng Tây Ban Nha

firmísimos có nghĩa là: {decisive} quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát {firm} hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc {unmoved} không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng) không mủi lòng, thản nhiên {unswerving} ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một {unwavering} không rung rinh, không lung lay, vững chắc, không nao núng, không dao động

Đây là cách dùng firmísimos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ firmísimos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{decisive} quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
quả quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
dứt khoát {firm} hãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
công ty tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
rắn chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vững chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bền vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định không thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mạnh mẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
vững vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chùn bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
trung thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
trung kiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
vững như bàn thạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chắc cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
vững vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững niềm tin tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho vững vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chắc chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nền (đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm chặt (cây) xuống đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên vững chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên rắn chắc {unmoved} không động đậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nhúc nhích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) không mủi lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thản nhiên {unswerving} ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên định tiếng Tây Ban Nha là gì?
trước sau như một {unwavering} không rung rinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
không lung lay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vững chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nao núng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không dao động

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.