flojos tiếng Tây Ban Nha là gì?

flojos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flojos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ flojos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm flojos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flojos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flojos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flojos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {fluffily}
  • {limber} (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), mềm, mềm dẻo, dễ uốn, nhanh nhẹn
  • {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất), lẻ, nhỏ (tiền), mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...), phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...), (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột), nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề, (xem) break, (hàng hải) thả dây, gỡ ra, tháo ra, thoát ra, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi, mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn, thả lỏng, buông lỏng, cho tự do, (xem) fast, sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra, thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, (hàng hải) thả (dây buộc, buồm), (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...), (+ at) bắn vào (ai), buông ra, bỏ ra, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa, làm cho nói ba hoa
  • {loosely} lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
  • {tipsily} ngà ngà say, chếnh choáng
  • {unfirm}
  • {unformal}
  • {ungirt} past và past part của ungird
  • {unsteadily} không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả ), chập chờn, leo lét (ngọn đèn), nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết, phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...)
  • {wobbly} lung lay, loạng choạng, lảo đảo (người), rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

Thuật ngữ liên quan tới flojos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flojos trong tiếng Tây Ban Nha

flojos có nghĩa là: {fluffily} {limber} (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), mềm, mềm dẻo, dễ uốn, nhanh nhẹn {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất), lẻ, nhỏ (tiền), mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...), phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...), (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột), nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề, (xem) break, (hàng hải) thả dây, gỡ ra, tháo ra, thoát ra, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi, mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn, thả lỏng, buông lỏng, cho tự do, (xem) fast, sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra, thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, (hàng hải) thả (dây buộc, buồm), (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...), (+ at) bắn vào (ai), buông ra, bỏ ra, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa, làm cho nói ba hoa {loosely} lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng {tipsily} ngà ngà say, chếnh choáng {unfirm} {unformal} {ungirt} past và past part của ungird {unsteadily} không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả ), chập chờn, leo lét (ngọn đèn), nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết, phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...) {wobbly} lung lay, loạng choạng, lảo đảo (người), rung rung, run run (giọng nói), (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

Đây là cách dùng flojos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flojos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{fluffily} {limber} (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mềm tiếng Tây Ban Nha là gì?
mềm dẻo tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ uốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhanh nhẹn {loose} lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không căng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không khít tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lung lay tiếng Tây Ban Nha là gì?
long ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng thòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng lùng thùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùng nhùng (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xốp tiếng Tây Ban Nha là gì?
mềm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ cày tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ làm tơi (đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhỏ (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mơ hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không rõ ràng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chính xác tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chặt chẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng (lý luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết văn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng đâng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nghiêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chặt chẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừa bâi... (đạo đức tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỷ luật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) yếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay ỉa chảy (ruột) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhàn rỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn không ngồi rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô công rỗi nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) break tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) thả dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
gỡ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn nói ba hoa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói năng bừa bãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc bệnh loạn óc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngớ ngẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fast tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự buông lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trút tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tuôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cởi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháo ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nới ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gỡ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) thả (dây buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) bắn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng ra (viên đạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mũi tên...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ at) bắn vào (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai mở miệng nói được tiếng Tây Ban Nha là gì?
không líu lưỡi nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho nói ba hoa {loosely} lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỏng lẻo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lòng thòng {tipsily} ngà ngà say tiếng Tây Ban Nha là gì?
chếnh choáng {unfirm} {unformal} {ungirt} past và past part của ungird {unsteadily} không vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lung lay (đồ vật...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lảo đảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
loạng choạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
run rẩy (bước đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tay...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ổn định tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên xuống thất thường (thị trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá cả ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chập chờn tiếng Tây Ban Nha là gì?
leo lét (ngọn đèn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhẹ dạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay đổi lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không bền tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
không quả quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng đãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có nề nếp (lối sống...) {wobbly} lung lay tiếng Tây Ban Nha là gì?
loạng choạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lảo đảo (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rung rung tiếng Tây Ban Nha là gì?
run run (giọng nói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng ngả (người)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.