flujitos tiếng Tây Ban Nha là gì?

flujitos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flujitos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ flujitos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm flujitos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ flujitos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

flujitos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flujitos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn (quần áo...), (vật lý) dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên (thuỷ triều), phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà), xuất phát, bắt nguồn (từ), rót tràn đầy (rượu), ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy (văn), bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh
  • {flux} sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng, (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim), (y học) sự băng huyết, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ, chảy ra, đổ ra, tuôn ra, làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy, (y học) tấy
  • {river} dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, (định ngữ) (thuộc) sông, (xem) sell

Thuật ngữ liên quan tới flujitos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của flujitos trong tiếng Tây Ban Nha

flujitos có nghĩa là: {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn (quần áo...), (vật lý) dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên (thuỷ triều), phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà), xuất phát, bắt nguồn (từ), rót tràn đầy (rượu), ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy (văn), bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh {flux} sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng, (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim), (y học) sự băng huyết, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ, chảy ra, đổ ra, tuôn ra, làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy, (y học) tấy {river} dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, (định ngữ) (thuộc) sông, (xem) sell

Đây là cách dùng flujitos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flujitos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{flow} sự chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượng chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
luồng nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước triều lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đổ hàng hoá vào một nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bay dập dờn (quần áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) dòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
luồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính vui vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính sảng khoái tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyện trò vui vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
rủ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoà xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên (thuỷ triều) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phun ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
toé ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ (máu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy kinh nhiều (đàn bà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt nguồn (từ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rót tràn đầy (rượu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ùa tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
tràn tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tới tấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi chảy (văn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay dập dờn (quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tràn trề tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng về phe thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phù thịnh {flux} sự chảy mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tuôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thay đổi liên tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) dòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
luồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) thông lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) sự băng huyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) tấy {river} dòng sông tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng chảy tràn ngập tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng chảy lai láng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(định ngữ) (thuộc) sông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) sell

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.