franquisimo tiếng Tây Ban Nha là gì?

franquisimo tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng franquisimo trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ franquisimo tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm franquisimo tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ franquisimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

franquisimo tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ franquisimo tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
  • {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã; xấc láo; tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng, rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều, thông, thông suốt (không bị ngăn cản), tự nguyện, tự ý, được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...), xọc xạch; jơ (máy), để cho ai toàn quyền hành động, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì, tuỳ thích sử dụng cái gì, tự do, không phải trả tiền, (hàng hải) xiên gió, thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)
  • {freely} tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
  • {unenslaved} không bị nô dịch hoá
  • {untrapped}

Thuật ngữ liên quan tới franquisimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của franquisimo trong tiếng Tây Ban Nha

franquisimo có nghĩa là: {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...) {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã; xấc láo; tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng, rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều, thông, thông suốt (không bị ngăn cản), tự nguyện, tự ý, được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...), xọc xạch; jơ (máy), để cho ai toàn quyền hành động, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì, tuỳ thích sử dụng cái gì, tự do, không phải trả tiền, (hàng hải) xiên gió, thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường) {freely} tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng {unenslaved} không bị nô dịch hoá {untrapped}

Đây là cách dùng franquisimo tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ franquisimo tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{clear} trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong trẻo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng sủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông trống tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có trở ngại (đường xá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũ sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang trải hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
trọn vẹn tiếng Tây Ban Nha là gì?
toàn bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rõ như ban ngày tiếng Tây Ban Nha là gì?
rõ như hai với hai là bốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có gì đáng sợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có gì cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có gì đáng sợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ai cản trở tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũ sạch được tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không viết bằng số hoặc mật mã tiếng Tây Ban Nha là gì?
rõ ràng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra rời tiếng Tây Ban Nha là gì?
xa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trong sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
lọc trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đăng quang tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sáng sủa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sáng tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự bào chữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
minh oan tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn dẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát quang tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá hoang tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai khẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vét sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) tránh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi né sang bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
lãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lãi đứt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trang trải (nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sổ sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển (séc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sáng sủa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên trong trẻo (bầu trời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tươi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết nhăn nhó (mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình hình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) rời bến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ away tiếng Tây Ban Nha là gì?
off tiếng Tây Ban Nha là gì?
out) chuồn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cút tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) biến mất (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tan tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm biến đi (mối nghi ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mây mù) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh toán (nợ nần...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quét sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
vét sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn dẹp (một căn buồng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sáng tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết (nột vấn đề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tiêu tan (sự hiểu lầm...) {free} tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
không mất tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phải trả tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
được miễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ from) không bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
khỏi phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát được tiếng Tây Ban Nha là gì?
rảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có người ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có người giữ chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không bọ ràng buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
suồng sã tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấc láo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thanh thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
uyển chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
mềm mại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng rãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hào phóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phong phú tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông suốt (không bị ngăn cản) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự nguyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
được đặc quyền (ở một thành phố) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xọc xạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
jơ (máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để cho ai toàn quyền hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
rảnh tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phải lo lắng điều gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuỳ thích sử dụng cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phải trả tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) xiên gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải phóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
gỡ ra khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở thông (một con đường) {freely} tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuỳ thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
không gò bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoải mái tiếng Tây Ban Nha là gì?
rộng rãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hào phóng {unenslaved} không bị nô dịch hoá {untrapped}

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.