gobernad tiếng Tây Ban Nha là gì?

gobernad tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gobernad trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ gobernad tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm gobernad tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gobernad

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gobernad tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gobernad tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan), bộ tư lệnh, sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng, khi mệnh lệnh được ban ra, tối biểu diễn do lệnh của vua, điều khiển, chỉ huy, dưới quyền chỉ huy của, nắm quyền chỉ huy, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn (để sử dụng), đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải, bao quát, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển
  • {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
  • {dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)
  • {master} chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
  • {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công

Thuật ngữ liên quan tới gobernad

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gobernad trong tiếng Tây Ban Nha

gobernad có nghĩa là: {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan), bộ tư lệnh, sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng, khi mệnh lệnh được ban ra, tối biểu diễn do lệnh của vua, điều khiển, chỉ huy, dưới quyền chỉ huy của, nắm quyền chỉ huy, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn (để sử dụng), đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải, bao quát, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...) {dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...) {master} chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công

Đây là cách dùng gobernad tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gobernad tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{command} lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
mệnh lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền điều khiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự làm chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nén tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tinh thông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thành thạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ tư lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khi mệnh lệnh được ban ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tối biểu diễn do lệnh của vua tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
dưới quyền chỉ huy của tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm quyền chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế ngự tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn tiếng Tây Ban Nha là gì?
có sẵn (để sử dụng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ tư cách để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiến phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao quát tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khiển {control} quyền hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự điều khiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cầm lái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nén lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kiểm tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kiểm soát tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thử lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạm kiểm tra (máy móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôtô tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy bay trên đường đi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồn (do bà đồng gọi lên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không điều khiển được tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chỉ huy được tiếng Tây Ban Nha là gì?
không làm chủ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị ai điều khiển chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị ai xỏ mũi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiềm chế được tiếng Tây Ban Nha là gì?
kìm lại được tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chủ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
không điều khiển được nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
không theo sự điều khiển (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chắc được cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chủ được cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm quyền điều khiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm quyền chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạn chế tự do tư tưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
kìm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dằn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm tra tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm soát tiếng Tây Ban Nha là gì?
thử lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
qui định (giá hàng...) {dominate} át hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trội hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm ưu thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ảnh hưởng lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chi phối tiếng Tây Ban Nha là gì?
thống trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế ngự tiếng Tây Ban Nha là gì?
nén được (dục vọng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt cao hơn hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao quát (núi cao...) {master} chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chủ nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thầy giáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the master) Chúa Giê tiếng Tây Ban Nha là gì?
xu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cậu Sac tiếng Tây Ban Nha là gì?
lơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
Xmít tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử nhân văn chương tiếng Tây Ban Nha là gì?
người tài giỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người học rộng tài cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
bậc thầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
người thành thạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
người tinh thông tiếng Tây Ban Nha là gì?
người làm chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
thợ cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấu trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đứng đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
người chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan chủ tế tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghệ sĩ bậc thầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiệu trưởng (một số trường đại học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) like tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bậc thầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tài giỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành thạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tinh thông tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thợ cả (không làm công cho ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(chính trị) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khiển (bộ phận máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cai quản tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều khiển tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiềm chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
trấn áp tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) khắc phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tinh thông tiếng Tây Ban Nha là gì?
sử dụng thành thạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
quán triệt {order} thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giai cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thứ tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
trật tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
nội quy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thủ tục (ở nghị viện tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở hội trường...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai nội qui rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng thủ tục rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngăn nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gọn gàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mệnh lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
huân chương tiếng Tây Ban Nha là gì?
huân chương lao động hạng nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
huân chương Lê tiếng Tây Ban Nha là gì?
nin tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đặt hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đơn đặt hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) bộ (đơn vị phân loại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) phẩm chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) dòng tu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) kiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) biện pháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏng (máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trật tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng nội quy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng thủ tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏng (máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng nội quy tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng thủ tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốt để tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục đích để tiếng Tây Ban Nha là gì?
để mà tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốt để mà tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) short tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) một việc khó tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm theo đơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm theo yêu cầu (của khách hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) trang phục hành quân tiếng Tây Ban Nha là gì?
chương trình làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhật lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) hiện tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) trang phục duyệt binh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ dẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho dùng (thuốc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi (món ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức uống...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo người hầu đưa (thức ăn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (hàng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
định đoạt (số mệnh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) thu xếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai ai chạy như cờ lông công

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.