gotita tiếng Tây Ban Nha là gì?

gotita tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gotita trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ gotita tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm gotita tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gotita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gotita tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gotita tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {drip} sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, (kiến trúc) mái hắt, (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu, chảy nhỏ giọt, ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm, để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt
  • {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì

Thuật ngữ liên quan tới gotita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gotita trong tiếng Tây Ban Nha

gotita có nghĩa là: {drip} sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, (kiến trúc) mái hắt, (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu, chảy nhỏ giọt, ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm, để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì

Đây là cách dùng gotita tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gotita tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{drip} sự chảy nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự để nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước chảy nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) mái hắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) người quấy rầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
người khó chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + with) ướt sũng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ướt đẫm tiếng Tây Ban Nha là gì?
để chảy nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhỏ giọt {drop} giọt (nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
máu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuốc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hớp nhỏ rượu mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ly nhỏ rượu mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chút xíu rượu mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹo viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
viên (bạc hà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoa (đeo tai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
quãng rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xuống dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thất thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa sụt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mực thụt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop tiếng Tây Ban Nha là gì?
curtain) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop tiếng Tây Ban Nha là gì?
kick) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ván rút (ở chân giá treo cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
miếng (sắt...) che lỗ khoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
khe đút tiền (máy bán hàng tự động) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) sự thả dù (vũ khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quân...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật thả dù tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhỏ giọt ráo nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
rớt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
gục xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tình cờ thốt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ nói ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứt đoạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sụt tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi vào (tình trạng nào đó...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
co rúm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho chảy nhỏ giọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
để rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô tình thốt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông (lời...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
viết qua loa (cho ai vài dòng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ (cừu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ lướt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ không đọc (một chữ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho xuống xe (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đến (gói hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúi (mặt...) xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ thấp (giọng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh gục tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặt đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ (công việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý định...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng (câu chuyện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt (cuộc đàm phán...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ rơi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cờ gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngẫu nhiên gặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
măng nhiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần lượt bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạt vào thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhân tiện đi qua ghé vào thăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần lượt vào kẻ trước người sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi biến tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngủ thiếp đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng nhiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ghi vào (dánh sách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút ra khỏi (cuộc đấu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) curtsey tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đạt tới cái gì

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.