grosera tiếng Tây Ban Nha là gì?

grosera tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grosera trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ grosera tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm grosera tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grosera

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

grosera tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grosera tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {churl} (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh, người keo cú, người bủn xỉn
  • {coarse} kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu
  • {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...), nói gay gắt với ai, bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo, gặp lúc khó khăn gian khổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai, đẩy ai vào một tình trạng khó khăn, dữ, thô bạo, lỗ mãng, miền đất gồ ghề, đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt), trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa, thằng du côn, quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn, cái chung, cái đại thể, cái đại khái, (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn), kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...), đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy (ngựa), đẽo sơ qua (vật gì), lên dây sơ qua (đàn pianô), sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • {roughly} ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp, hỗn độn, chói tai
  • {rudely} vô lễ; bất lịch sự, thô sơ, thô bạo; sống sượng; đột ngột
  • {ruffian} đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
  • {unsubtle} không xảo quyệt, ngờ nghệch, không khôn khéo, vụng về, không tế nhị, thô lỗ

Thuật ngữ liên quan tới grosera

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grosera trong tiếng Tây Ban Nha

grosera có nghĩa là: {churl} (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng, người cáu kỉnh, người keo cú, người bủn xỉn {coarse} kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...), nói gay gắt với ai, bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo, gặp lúc khó khăn gian khổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai, đẩy ai vào một tình trạng khó khăn, dữ, thô bạo, lỗ mãng, miền đất gồ ghề, đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt), trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa, thằng du côn, quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn, cái chung, cái đại thể, cái đại khái, (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn), kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...), đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy (ngựa), đẽo sơ qua (vật gì), lên dây sơ qua (đàn pianô), sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ, chọc tức ai, làm ai phát cáu {roughly} ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp, hỗn độn, chói tai {rudely} vô lễ; bất lịch sự, thô sơ, thô bạo; sống sượng; đột ngột {ruffian} đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh {unsubtle} không xảo quyệt, ngờ nghệch, không khôn khéo, vụng về, không tế nhị, thô lỗ

Đây là cách dùng grosera tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grosera tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{churl} (sử học) người hạ đẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiện dân tiếng Tây Ban Nha là gì?
người vô học thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
người thô tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
người lỗ mãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người cáu kỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
người keo cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
người bủn xỉn {coarse} kém tiếng Tây Ban Nha là gì?
tồi tàn (đồ ăn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
to cánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
to sợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không mịn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô lỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tục tĩu {rough} ráp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhám tiếng Tây Ban Nha là gì?
xù xì tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồ ghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
bờm xờm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lởm chởm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dữ dội tiếng Tây Ban Nha là gì?
mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hung dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo tố tiếng Tây Ban Nha là gì?
động (biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xấu (thời tiết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa trau chuốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô lỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống sượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cộc cằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gay go tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhọc nhằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nặng nề tiếng Tây Ban Nha là gì?
nháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
phác tiếng Tây Ban Nha là gì?
phỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ầm ĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỗn độn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chói tai (âm thanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giọng nói...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói gay gắt với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị ngược đâi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đối xử thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
gặp lúc khó khăn gian khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chửi mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẩy ai vào một tình trạng khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
miền đất gồ ghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái nguyên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái thô tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái chưa gọt giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng du côn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quâng đời gian truân tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh gian truân tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn cảnh khó khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chung tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đại thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đại khái tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm dựng ngược tiếng Tây Ban Nha là gì?
vuốt ngược (lông tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phác thảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẽ phác tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạy (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẽo sơ qua (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên dây sơ qua (đàn pianô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống cho qua ngày đoạn tháng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu thốn đủ mọi thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai phát cáu {roughly} ráp tiếng Tây Ban Nha là gì?
xù xì tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồ ghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
không bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bờm xờm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lởm chởm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dữ dội tiếng Tây Ban Nha là gì?
mạnh mẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô lỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống sượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗ mãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cộc cằn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đại thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
đại khái tiếng Tây Ban Nha là gì?
phỏng chừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phác tiếng Tây Ban Nha là gì?
nháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỗn độn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chói tai {rudely} vô lễ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất lịch sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống sượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đột ngột {ruffian} đứa côn đồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tên vô lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tên lưu manh {unsubtle} không xảo quyệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngờ nghệch tiếng Tây Ban Nha là gì?
không khôn khéo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vụng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tế nhị tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô lỗ

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.