grupito tiếng Tây Ban Nha là gì?

grupito tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grupito trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ grupito tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm grupito tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grupito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

grupito tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grupito tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bevy} nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)
  • {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)
  • {heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều
  • {set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp

Thuật ngữ liên quan tới grupito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grupito trong tiếng Tây Ban Nha

grupito có nghĩa là: {bevy} nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim) {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác) {heap} đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều {set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp

Đây là cách dùng grupito tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grupito tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bevy} nhóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầy (đàn bà tiếng Tây Ban Nha là gì?
con gái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đàn (chim) {collection} sự tập họp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tụ họp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lượm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự góp nhặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sưu tầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập sưu tầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quyên góp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phớt và các trường đại học khác) {heap} đống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) rất nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều dùng như phó từ) nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
điếng người tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửng sốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
rụng rời tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất vía tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) xếp thành đống tiếng Tây Ban Nha là gì?
chất đống tiếng Tây Ban Nha là gì?
để đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chất đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho nhiều {set} bộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) tập hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) ván tiếng Tây Ban Nha là gì?
xéc (quần vợt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đám tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới tiếng Tây Ban Nha là gì?
cành chiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
cành giăm tiếng Tây Ban Nha là gì?
quả mới đậu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) chiều tà tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc mặt trời lặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình thể tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng dấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểu cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
lớp vữa ngoài (của tường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột gỗ chống hâm (mỏ than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lứa trứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tảng đá (để lát đường) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhóm máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) cảnh dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set) tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy truyền hình ((cũng) television set) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bố trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt lại cho đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gieo tiếng Tây Ban Nha là gì?
trồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mài tiếng Tây Ban Nha là gì?
giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
màu đục tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (niềm tin) tiếng Tây Ban Nha là gì?
định tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
uốn (tóc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ốp (ai) làm (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
xắn tay áo bắt đầu (làm việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phổ nhạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạm (lên bề mặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết lị tiếng Tây Ban Nha là gì?
se lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổn định (tính tình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy (dòng nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày tỏ (ý kiến dư luận) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vừa vặn (quần áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
định điểm được thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấp (gà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
so sánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối chiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chống lại với tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thù địch với tiếng Tây Ban Nha là gì?
dành riêng ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
huỷ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn xả vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn chậm lại (kim đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn cản tiếng Tây Ban Nha là gì?
cản trở bước tiến của tiếng Tây Ban Nha là gì?
để dành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
để xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chép lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá là tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải thích là tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
công bố tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đẩy mạnh lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành cái mốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành thị hiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã ăn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã ăn sâu vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thổi vào bờ (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dâng lên (thuỷ triều) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổi sắc đẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổi bật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai bật cười tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu lên đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
khích tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
tô điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưng bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
phô bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày tỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu lên đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đấu tranh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
yết lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
giương lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra (một thuyết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (một nghề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở (trường học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành lập (một uỷ ban tiếng Tây Ban Nha là gì?
một tổ chức) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cung cấp đầy đủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (kêu la tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản đối) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập tành cho nở nang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm ra vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) defiance tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai yên tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai đỡ ngượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại tự do tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế giễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết tâm làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ mặt cương quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký một văn kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi công làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
liều một keo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ ai đứng dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) dẫn dắt ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
kèm cặp ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát động (phong trào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) pace tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho mâu thuẫn với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cãi nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) price tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp đặt lại cho ngăn nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa sang lại cho chỉnh tề tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) shoulder tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) edge tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) fire tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấu trí với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố gắng giải quyết một vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêm nghị tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêm trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố định tiếng Tây Ban Nha là gì?
chầm chậm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất động tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã định tiếng Tây Ban Nha là gì?
cố ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiên quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đã sửa soạn trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn sàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẹp

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.