Thông tin thuật ngữ hacer erupcion tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hacer erupcion
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hacer erupcion tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hacer erupcion trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hacer erupcion tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {erupt} phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng)
Thuật ngữ liên quan tới hacer erupcion
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hacer erupcion trong tiếng Tây Ban Nha
hacer erupcion có nghĩa là: {erupt} phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng)
Đây là cách dùng hacer erupcion tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hacer erupcion tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{erupt} phun (núi lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ ra (chiến tranh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhú lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mọc (răng)