horita tiếng Tây Ban Nha là gì?

horita tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng horita trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ horita tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm horita tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ horita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

horita tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ horita tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {hour} giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, sách tụng kinh hằng ngày, (xem) elevent, vào lúc may mắn, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen, đi ngủ sớm dậy sớm, thức khuya dậy muộn, dậy ngủ đúng giờ giấc, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • {o'clock}
  • {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)

Thuật ngữ liên quan tới horita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của horita trong tiếng Tây Ban Nha

horita có nghĩa là: {hour} giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, sách tụng kinh hằng ngày, (xem) elevent, vào lúc may mắn, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen, đi ngủ sớm dậy sớm, thức khuya dậy muộn, dậy ngủ đúng giờ giấc, vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi, cho đến tận lúc gà gáy sáng {o'clock} {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)

Đây là cách dùng horita tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ horita tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{hour} giờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng (đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giờ phút tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kinh tụng hằng ngày tiếng Tây Ban Nha là gì?
sách tụng kinh hằng ngày tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) elevent tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào lúc may mắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào lúc rủi ro tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào lúc gặp vận đen tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ngủ sớm dậy sớm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thức khuya dậy muộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dậy ngủ đúng giờ giấc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn đề nóng hổi lúc này tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn đề nóng hổi lúc đó tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn đề thời sự nóng hổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho đến tận lúc gà gáy sáng {o'clock} {time} thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
thì giờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời buổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mùa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơ hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời cơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời kỳ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời đại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỳ hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phen tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) nhịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức khẩn trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh thủ thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
thỉnh thoảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đôi khi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đôi lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) behind tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ non (trẻ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi trước thời đại tiếng Tây Ban Nha là gì?
suốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
luôn luôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc nào cũng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữa lúc ấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong khoảng thời gian ấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) being tiếng Tây Ban Nha là gì?
thỉnh thoảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đôi lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trì hoãn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng nhịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) no tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) keep tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy lại thời gian đã mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng nhịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chào hỏi (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuổi (của người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thời gian vui thích thoải mái được trải qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọn thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính toán thì giờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) tính giờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bấm giờ (một cuộc đua...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều chỉnh (cho đúng nhịp)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.