iguales tiếng Tây Ban Nha là gì?

iguales tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng iguales trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ iguales tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm iguales tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ iguales

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

iguales tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ iguales tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {equal} ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
  • {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
  • {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)

Thuật ngữ liên quan tới iguales

Tóm lại nội dung ý nghĩa của iguales trong tiếng Tây Ban Nha

iguales có nghĩa là: {equal} ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)

Đây là cách dùng iguales tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ iguales tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{equal} ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang sức (cuộc đấu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ khả năng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáp ứng được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình đẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ngang hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ngang tài ngang sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) vật ngang nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật bằng nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
sánh kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bì kịp {even} chiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều hôm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
điềm đạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình thản tiếng Tây Ban Nha là gì?
chẵn (số) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đều đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đều đặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
công bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả thù ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả đũa ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hoà vốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không được thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay tiếng Tây Ban Nha là gì?
lại còn tiếng Tây Ban Nha là gì?
còn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) không hơn không kém tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
dù là tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc dù thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay có đúng như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
dù có đúng như thế thì tiếng Tây Ban Nha là gì?
san bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sánh được với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả miếng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả đũa ai {level} ống bọt nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
ống thuỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mức tiếng Tây Ban Nha là gì?
mực tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) trình độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
mức ngang nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thật thà tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lương thiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể tin được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm được địa vị xứng đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân bằng đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang tài ngang sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hết sức mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình tĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
điềm đạm tiếng Tây Ban Nha là gì?
san phẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
san bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho bằng nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho bình đẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho như nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
chĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhắm (súng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời buộc tội tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời đả kích...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) san bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.