impulsares tiếng Tây Ban Nha là gì?

impulsares tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impulsares trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ impulsares tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm impulsares tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impulsares

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

impulsares tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impulsares tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
  • {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng, (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm, (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô), (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá), (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo, (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ, cùng đường, sống một cách ám muội, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì), đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì, đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay, ((thường) + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang (số) (ô tô), (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo, thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận), tự xoay xở lấy, nói quanh co lẩn tránh
  • {stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng

Thuật ngữ liên quan tới impulsares

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impulsares trong tiếng Tây Ban Nha

impulsares có nghĩa là: {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng, (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm, (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô), (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá), (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo, (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ, cùng đường, sống một cách ám muội, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì), đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì, đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay, ((thường) + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang (số) (ô tô), (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo, thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận), tự xoay xở lấy, nói quanh co lẩn tránh {stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng

Đây là cách dùng impulsares tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impulsares tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{move} sự chuyển động tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự di chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xê dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh cờ) nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiên (trong một trò chơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biện pháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
di chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
xê dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dời chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lay tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chuyển động tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhấc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhuận (tràng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích động tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúi giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
gợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cảm động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xúc động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mũi lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gợi mối thương cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề nghị tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử động tiếng Tây Ban Nha là gì?
động đậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cựa quậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lay động tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
di chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
xê dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển dịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạt động tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đi lại lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay dọn nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
hay thay đổi chỗ ở tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lùi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển về phía sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiến lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển về phía trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn nhà (đến chỗ ở mới) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dọn nhà đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trèo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến lên {shift} sự thay đổi vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thay đổi tính tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thăng trầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự luân phiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ca tiếng Tây Ban Nha là gì?
kíp tiếng Tây Ban Nha là gì?
mưu mẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương kế tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời thoái thác tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời quanh co tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nước đôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) sự trượt nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầng trượt nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) sự thay quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) áo sơ mi nữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống một cách ám muội tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm phương tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính kế tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay xở (để làm làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
dời chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
di chuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + off) trút bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trút lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng mưu mẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng mưu kế tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay xở tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay xở để kiếm sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) nó quanh co tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói lập lờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói nước đôi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sang (số) (ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) thay quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự xoay xở lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói quanh co lẩn tránh {stir} (từ lóng) nhà tù tiếng Tây Ban Nha là gì?
trại giam tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khuấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quấy trộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chuyển động tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cời (củi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho lửa cháy to) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự náo động tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự huyên náo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xôn xao tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lay động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chuyển động tiếng Tây Ban Nha là gì?
cời (củi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) kích thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
khích động tiếng Tây Ban Nha là gì?
khêu gợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúi gục tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể khuấy được tiếng Tây Ban Nha là gì?
động đậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhúc nhích tiếng Tây Ban Nha là gì?
cựa quậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ba chân bốn cẳng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.