inclinación tiếng Tây Ban Nha là gì?

inclinación tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inclinación trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ inclinación tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm inclinación tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inclinación

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inclinación tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inclinación tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bent} khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học) cỏ ống, (thực vật học) cỏ mần trầu, bãi cỏ
  • {droop} dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...), nhìn xuống (mắt, đầu...), (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...), ủ rũ; chán nản, cúi, gục (đầu...) xuống
  • {inclination} (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
  • {leaning} khuynh hướng, thiên hướng
  • {nod} cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật, (từ lóng), gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...), gà gật, vô ý phạm sai lầm, Thánh cũng có khi lầm
  • {skew} nghiêng, xiên, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ, gạch đá gá ở đầu hồi, đi nghiêng, đi xiên, (tiếng địa phương) liếc nhìn, làm nghiêng đi, làm xiên đi, bóp méo, xuyên tạc
  • {tilt} độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn ((cũng) tilt,hammer), rất mau, hết tốc lực, nghiêng đi, (hàng hải) tròng trành, nghiêng, đấu thương, (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi, làm nghiêng, làm chúi xuống, lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe), (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn, đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào, (nghĩa bóng) công kích, lật ra sau, lật lên, làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào, lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược, (xem) windmill, mui che, bạt, che mui, phủ bạt

Thuật ngữ liên quan tới inclinación

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inclinación trong tiếng Tây Ban Nha

inclinación có nghĩa là: {bent} khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học) cỏ ống, (thực vật học) cỏ mần trầu, bãi cỏ {droop} dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...), nhìn xuống (mắt, đầu...), (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...), ủ rũ; chán nản, cúi, gục (đầu...) xuống {inclination} (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng {leaning} khuynh hướng, thiên hướng {nod} cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật, (từ lóng), gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...), gà gật, vô ý phạm sai lầm, Thánh cũng có khi lầm {skew} nghiêng, xiên, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ, gạch đá gá ở đầu hồi, đi nghiêng, đi xiên, (tiếng địa phương) liếc nhìn, làm nghiêng đi, làm xiên đi, bóp méo, xuyên tạc {tilt} độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn ((cũng) tilt,hammer), rất mau, hết tốc lực, nghiêng đi, (hàng hải) tròng trành, nghiêng, đấu thương, (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi, làm nghiêng, làm chúi xuống, lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe), (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn, đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào, (nghĩa bóng) công kích, lật ra sau, lật lên, làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào, lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược, (xem) windmill, mui che, bạt, che mui, phủ bạt

Đây là cách dùng inclinación tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inclinación tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bent} khiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sở thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
xu hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo những năng khiếu của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) cỏ ống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) cỏ mần trầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bãi cỏ {droop} dáng gục xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng cuối xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng rũ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ ủ rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạ giọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngả xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rủ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
rũ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
gục xuống (vì mệt nhọc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn xuống (mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) chìm xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặn xế (mặt trời...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủ rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gục (đầu...) xuống {inclination} (như) inclining tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cúi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
độ nghiêng {leaning} khuynh hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiên hướng {nod} cái gật đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cúi đầu (chào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ra hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ra lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gà gật tiếng Tây Ban Nha là gì?
buồn ngủ díp mắt lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngủ gà ngủ gật tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gật đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cúi đầu (chào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đu đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắc lư (chòm lá tiếng Tây Ban Nha là gì?
chòm lông...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gà gật tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô ý phạm sai lầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
Thánh cũng có khi lầm {skew} nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) ghềnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) đối xứng lệch tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt nghiêng của mái đầu hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
phần nghiêng ở đầu trụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạch đá gá ở đầu hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tiếng địa phương) liếc nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghiêng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xiên đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp méo tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuyên tạc {tilt} độ nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trạng thái nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đấu thương (trên ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trên thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
búa đòn ((cũng) tilt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hammer) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rất mau tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết tốc lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) tròng trành tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấu thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) tranh luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tranh cãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chúi xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật nghiêng (một chiếc xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) rèn bằng búa đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đập bằng búa đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm ngọn thương vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chĩa ngọn thương vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) công kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật ra sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho nghiêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã nhào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật đứng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng ngược tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) windmill tiếng Tây Ban Nha là gì?
mui che tiếng Tây Ban Nha là gì?
bạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
che mui tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ bạt

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.