ingresitos tiếng Tây Ban Nha là gì?

ingresitos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ingresitos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ ingresitos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm ingresitos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ingresitos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ingresitos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ingresitos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {photo} (viết tắt) của photograph
  • {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, ((thường) số nhiều) phim xi nê, (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc, về (người, vật), mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng
  • {reception} sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu, sự tiếp thu (tư tưởng...)
  • {record} (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, (thể dục,thể thao) kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, (định ngữ) cao nhất, kỷ lục, chứng thực (xác nhận) việc gì, đi đúng vào vấn đề gì, không chính thức, đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d], ghi, ghi chép, thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm), chỉ, (thơ ca) hót khẽ (chim), bầu, bỏ phiếu
  • {recording} sự ghi
  • {snap} sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây), khoá (dây đồng hồ, vòng...), bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột ((thường) cold snap), tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ, (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến, (định ngữ) đột xuất, bất thần, (định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ, không một chút nào, không một tí nào, táp (chó), đớp, bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách, thả, bò; bắn, chụp nhanh (ảnh), nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn (chó), táp, đớp, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, đóng tách, nổ, chộp lấy, táp, cắn (vật gì), làm gãy, gãy đánh tách, bắt lấy, chộp lấy, cắt ngang, ngắt lời, thách thức, bất chấp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thình lình, tách một cái

Thuật ngữ liên quan tới ingresitos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ingresitos trong tiếng Tây Ban Nha

ingresitos có nghĩa là: {photo} (viết tắt) của photograph {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, ((thường) số nhiều) phim xi nê, (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc, về (người, vật), mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng {reception} sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu, sự tiếp thu (tư tưởng...) {record} (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, (thể dục,thể thao) kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, (định ngữ) cao nhất, kỷ lục, chứng thực (xác nhận) việc gì, đi đúng vào vấn đề gì, không chính thức, đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d], ghi, ghi chép, thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm), chỉ, (thơ ca) hót khẽ (chim), bầu, bỏ phiếu {recording} sự ghi {snap} sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây), khoá (dây đồng hồ, vòng...), bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột ((thường) cold snap), tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ, (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến, (định ngữ) đột xuất, bất thần, (định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ, không một chút nào, không một tí nào, táp (chó), đớp, bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách, thả, bò; bắn, chụp nhanh (ảnh), nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn (chó), táp, đớp, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, đóng tách, nổ, chộp lấy, táp, cắn (vật gì), làm gãy, gãy đánh tách, bắt lấy, chộp lấy, cắt ngang, ngắt lời, thách thức, bất chấp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thình lình, tách một cái

Đây là cách dùng ingresitos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ingresitos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{photo} (viết tắt) của photograph {picture} bức tranh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bức ảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bức vẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chân dung tiếng Tây Ban Nha là gì?
người giống hệt (một người khác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình ảnh hạnh phúc tương lai tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiện thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
điển hình tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật đẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh đẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) phim xi nê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) cảnh ngộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
về (người tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mô tả một cách sinh động tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình dung tưởng tượng {reception} sự nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thu nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiếp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự kết nạp (vào một tổ chức nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đón tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiếp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiệc chiêu đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(rađiô) sự thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phép thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tiếp thu (tư tưởng...) {record} (pháp lý) hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
biên bản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ghi chép tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) văn thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) sổ sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
di tích tiếng Tây Ban Nha là gì?
đài tiếng Tây Ban Nha là gì?
bia tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật kỷ niệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý lịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) kỷ lục tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩa hát tiếng Tây Ban Nha là gì?
đĩa ghi âm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(định ngữ) cao nhất tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỷ lục tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng thực (xác nhận) việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đúng vào vấn đề gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chính thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d] tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi chép tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi (vào đĩa hát tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy ghi âm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) hót khẽ (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ phiếu {recording} sự ghi {snap} sự cắn (chó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự táp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng tách tách (bật ngón tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng vút (của roi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá (dây đồng hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bánh quy giòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối chơi bài xnap tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợt rét đột ngột ((thường) cold snap) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính sinh động (văn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hăng hái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhiệt tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
ảnh chụp nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) việc ngon ơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) người dễ bảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
người dễ sai khiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(định ngữ) đột xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất thần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(định ngữ) (từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ngon ơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không một chút nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
không một tí nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
táp (chó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bật tách tách (ngón tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quất vun vút (roi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẻ gãy tách tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tách tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chụp nhanh (ảnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhặt vội tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắn (chó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
táp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói cáu kỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắn cảu tiếng Tây Ban Nha là gì?
gãy tách tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tách tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chộp lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
táp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắn (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
gãy đánh tách tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chộp lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt ngang tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
thách thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất chấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chừa một thói quen tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ một tính xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thình lình tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách một cái

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.