lanzamientos tiếng Tây Ban Nha là gì?

lanzamientos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lanzamientos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ lanzamientos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm lanzamientos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lanzamientos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lanzamientos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lanzamientos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {cast} sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá), đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc, sự cộng lại (các con số); sự tính, (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng, màu, sắc thái, sự hơi lác (mắt), sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa, quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện), lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non; rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc), cộng lại, gộp lại, tính, (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch), thải, loại ra, đưa (mắt nhìn), đi tìm đằng này, đằng khác, tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì), vứt đi, loại ra, bỏ đi, liệng ném, quăng, vứt, (hàng hải) bị đắm (tàu), quay lại, trở lại, (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại, vứt xuống, quăng xuống, nhìn xuống (mắt), làm thất vọng, làm chán nản, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ, thả (chó), (hàng hải) thả, qăng (dây...), thai lại (mũi đan), đuổi ra, tính, cộng lại, gộp lại, ngẩng (đầu); ngước mắt, vứt lên, quăng lên, ném lên, trách móc, (y học) nôn ra, mửa ra, (xem) lot, cùng chia sẻ một số phận với ai, trông ở lòng thương của ai, trách móc ai về việc gì, bỏ phiếu, (xem) die
  • {hurl} sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, (Ê,cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe, ném mạnh, phóng lao, (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ, (Ê,cốt) chuyên chở bằng xe
  • {launch} xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), hạ thuỷ (tàu), ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...), khởi đầu, khai trương, đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết), bắt đầu dấn vào, lao vào, chửi rủa ai om sòm, chết, qua đời, chửi rủa một thôi một hồi
  • {launching}

Thuật ngữ liên quan tới lanzamientos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lanzamientos trong tiếng Tây Ban Nha

lanzamientos có nghĩa là: {cast} sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá), đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc, sự cộng lại (các con số); sự tính, (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng, màu, sắc thái, sự hơi lác (mắt), sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa, quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện), lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non; rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc), cộng lại, gộp lại, tính, (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch), thải, loại ra, đưa (mắt nhìn), đi tìm đằng này, đằng khác, tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì), vứt đi, loại ra, bỏ đi, liệng ném, quăng, vứt, (hàng hải) bị đắm (tàu), quay lại, trở lại, (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại, vứt xuống, quăng xuống, nhìn xuống (mắt), làm thất vọng, làm chán nản, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ, thả (chó), (hàng hải) thả, qăng (dây...), thai lại (mũi đan), đuổi ra, tính, cộng lại, gộp lại, ngẩng (đầu); ngước mắt, vứt lên, quăng lên, ném lên, trách móc, (y học) nôn ra, mửa ra, (xem) lot, cùng chia sẻ một số phận với ai, trông ở lòng thương của ai, trách móc ai về việc gì, bỏ phiếu, (xem) die {hurl} sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, (Ê,cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe, ném mạnh, phóng lao, (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ, (Ê,cốt) chuyên chở bằng xe {launch} xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), hạ thuỷ (tàu), ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...), khởi đầu, khai trương, đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết), bắt đầu dấn vào, lao vào, chửi rủa ai om sòm, chết, qua đời, chửi rủa một thôi một hồi {launching}

Đây là cách dùng lanzamientos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lanzamientos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{cast} sự quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ném (lưới...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thả (neo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gieo (súc sắc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự thử làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cầu may tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoảng ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầm xa (của mũi tên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mồi và lưỡi câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ câu (câu cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứt giun tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ lột tiếng Tây Ban Nha là gì?
da lột (rắn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác (ve...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái vứt bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuôn đúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật đúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mẫu đúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) bản in đúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cộng lại (các con số) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) sự phân phối các vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảng phân phối các vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
các vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bố cục tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách bố trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách sắp đặt một câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính chất tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiên hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
màu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắc thái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hơi lác (mắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi nhờ xe bò tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi nhờ xe ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh gục tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ngã (trong cuộc đấu vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng được (kiện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lột tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ non tiếng Tây Ban Nha là gì?
rụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
nấu chảy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ khuôn (để đúc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cộng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gộp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (mắt nhìn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tìm đằng này tiếng Tây Ban Nha là gì?
đằng khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiếm cớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay sở (để làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệng ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) bị đắm (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) nhắc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi tưởng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn xuống (mắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thất vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chán nản tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả (chó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) thả tiếng Tây Ban Nha là gì?
qăng (dây...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thai lại (mũi đan) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
cộng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gộp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngẩng (đầu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngước mắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vứt lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trách móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) nôn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mửa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) lot tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng chia sẻ một số phận với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông ở lòng thương của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trách móc ai về việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ phiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) die {hurl} sự ném mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ném mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái phóng mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lật nhào tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lật đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Ê tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốt) sự chuyên chở bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đi bằng xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng lao tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) lật nhào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lật đổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Ê tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốt) chuyên chở bằng xe {launch} xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuồng du lịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạ thuỷ (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ thuỷ (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
phóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệng (tên lửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời đe doạ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở (cuộc tấn công) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát động (phong trào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng (quả đấm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ban bố (sắc lệnh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa (ai) ta tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu dấn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chửi rủa ai om sòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
chửi rủa một thôi một hồi {launching}

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.