levantáis tiếng Tây Ban Nha là gì?

levantáis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng levantáis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ levantáis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm levantáis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ levantáis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

levantáis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ levantáis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {lever} cái đòn bẩy, bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy
  • {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà), (hàng không) sức nâng (của không khí), trọng lượng nâng, (hàng không), (như) air,lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn), nhổ (trại), chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...), nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng (tàu), gồ lên (sàn nhà), mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, (xem) voice, dương dương tự đắc
  • {raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

Thuật ngữ liên quan tới levantáis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của levantáis trong tiếng Tây Ban Nha

levantáis có nghĩa là: {lever} cái đòn bẩy, bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà), (hàng không) sức nâng (của không khí), trọng lượng nâng, (hàng không), (như) air,lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn), nhổ (trại), chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...), nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng (tàu), gồ lên (sàn nhà), mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, (xem) voice, dương dương tự đắc {raise} nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

Đây là cách dùng levantáis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ levantáis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{lever} cái đòn bẩy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bẩy lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng bằng đòn bẩy {lift} sự nâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhấc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nâng cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhấc cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy nhấc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thang máy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cho đi nhờ xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự nâng đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ gồ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ nhô lên (ở sàn nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) sức nâng (của không khí) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trọng lượng nâng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) air tiếng Tây Ban Nha là gì?
lift tiếng Tây Ban Nha là gì?
giơ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhấc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
giương cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ăn trộm (súc vật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cắp (văn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ (trại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt (sự phong toả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bâi bỏ (sự cấm đoán...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhấc lên được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng lên được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn đi (mây tiếng Tây Ban Nha là gì?
sương mù tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng đêm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡi sóng (tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồ lên (sàn nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mó tay làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tay lên thề tiếng Tây Ban Nha là gì?
giơ tay đánh ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngước nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngóc đầu dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi phục lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kinh thánh) trả lại tự do cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại danh dự cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
có nhiều tham vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự hào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) voice tiếng Tây Ban Nha là gì?
dương dương tự đắc {raise} nâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
giơ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngước lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngẩng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi trồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề xuất tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tăng thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát động tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích động tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúi giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phấn chấn tinh thần ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nở tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phồng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cất cao (giọng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lên (tiếng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đắp cao lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây cao thêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề bạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lên (địa vị cao hơn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai thác (than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bốc lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tung lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu góp (tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuế...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyển mộ (quân...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi về tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút bỏ (một cuộc bao vây...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhổ (trại...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) trông thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) làm có tuyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có nhung (vải tiếng Tây Ban Nha là gì?
len tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
la lối om sòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây náo loạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bụi mù tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây náo loạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mờ sự thật tiếng Tây Ban Nha là gì?
che giấu sự thật tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu ai sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nâng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tăng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự tăng lương tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.