lian tiếng Tây Ban Nha là gì?

lian tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lian trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ lian tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm lian tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lian

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lian tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lian tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với
  • {bind} baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối
  • {fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc, trói, đóng, cài, thắt nút (sợi chỉ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội), tách ra để tấn công, tập trung vào, gán cho, đổ cho, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, gây sự với ai
  • {ligate} (y học) buộc, thắt
  • {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối, nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác (tay), kết hợp, liên kết; bị ràng buộc
  • {tie} dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm, (âm nhạc) dấu nối, buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại, (âm nhạc) đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cột, buộc, cài, cột, buộc vào, ràng buộc, cột, buộc (nhãn hiệu), cột, buộc, trói, (y học) buộc, băng (một vết thương), (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền), (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản), (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...), kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

Thuật ngữ liên quan tới lian

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lian trong tiếng Tây Ban Nha

lian có nghĩa là: {attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), gắn liền với {bind} baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...), làm táo bón (đồ ăn), băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh/baund/, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy), táo bón, bắt buộc, băng bó (vết thương), đóng (nhiều quyển sách) thành một tập, (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than), (như) bire, (âm nhạc) dấu nối {fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc, trói, đóng, cài, thắt nút (sợi chỉ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội), tách ra để tấn công, tập trung vào, gán cho, đổ cho, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, gây sự với ai {ligate} (y học) buộc, thắt {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối, nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác (tay), kết hợp, liên kết; bị ràng buộc {tie} dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm, (âm nhạc) dấu nối, buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại, (âm nhạc) đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cột, buộc, cài, cột, buộc vào, ràng buộc, cột, buộc (nhãn hiệu), cột, buộc, trói, (y học) buộc, băng (một vết thương), (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền), (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản), (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...), kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

Đây là cách dùng lian tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lian tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{attach} gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia nhập tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) bắt giữ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tịch biên (gia sản...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn liền với {bind} baund/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bounden /'baundən/ (từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký hợp đồng học nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
ràng buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận (một giao kèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá cả mua bán...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm táo bón (đồ ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng bó (vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đai nẹp (thùng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng (sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tết quanh/baund/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết lại với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thành khối rắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
táo bón tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng bó (vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng (nhiều quyển sách) thành một tập tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) bire tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) dấu nối {fasten} buộc chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) dán mắt nhìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập trung (suy nghĩ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
upon) gán cho đổ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cài tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắt nút (sợi chỉ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chắc lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám chặt lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm lấy (một cớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
một cơ hội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra để tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập trung vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
gán cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây sự với ai {ligate} (y học) buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắt {link} đuốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cây đuốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắt xích tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng xích tiếng Tây Ban Nha là gì?
khâu xích tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắt dây đạc ( tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) khuy cửa tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắt lưới tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắt áo sợi dệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắt áo sợi đan tiếng Tây Ban Nha là gì?
mối liên lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật để nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối lại với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết hợp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên kết lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên hợp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoác (tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị ràng buộc {tie} dây buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây cột tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây trói tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây giày tiếng Tây Ban Nha là gì?
ca vát tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nút tiếng Tây Ban Nha là gì?
bím tóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) thanh nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) mối ràng buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan hệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ràng buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hạn chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
(chính trị) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự nang phiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ngang điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) dấu nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên kết tiếng Tây Ban Nha là gì?
nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) rảng buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) đặt dấu nối tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngang phiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cài tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ràng buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc (nhãn hiệu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột tiếng Tây Ban Nha là gì?
buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng (một vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) giữ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ nằm im (một số tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) làm cho không huỷ được tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho không bán được tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho không nhường được (một di sản) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) giữ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trói buộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết hôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy vợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy chồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá miệng ai lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bưng miệng ai lại

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.