limitaren tiếng Tây Ban Nha là gì?

limitaren tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng limitaren trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ limitaren tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm limitaren tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ limitaren

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

limitaren tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ limitaren tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước
  • {confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)
  • {limit} giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho
  • {restrict} hạn chế, giới hạn, thu hẹp

Thuật ngữ liên quan tới limitaren

Tóm lại nội dung ý nghĩa của limitaren trong tiếng Tây Ban Nha

limitaren có nghĩa là: {abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt (quyền...), lấy, tước {confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...) {limit} giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho {restrict} hạn chế, giới hạn, thu hẹp

Đây là cách dùng limitaren tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ limitaren tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{abridge} rút ngắn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cô gọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm tắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạn chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
giảm bớt (quyền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tước {confine} giam giữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giam hãm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giam cầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhốt giữ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạn chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) (+ on tiếng Tây Ban Nha là gì?
to tiếng Tây Ban Nha là gì?
with) tiếp giáp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáp giới với tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở cữ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị liệt giường tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) biên giới tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...) {limit} giới hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạn độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) (the limit) người quá quắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều quá quắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạn chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm giới hạn cho {restrict} hạn chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu hẹp