llavecita tiếng Tây Ban Nha là gì?

llavecita tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng llavecita trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ llavecita tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm llavecita tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ llavecita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

llavecita tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ llavecita tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc
  • {wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân, mắt cá), nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu), (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc, vặn mạnh, xoắn; giật mạnh, (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...), làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)

Thuật ngữ liên quan tới llavecita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của llavecita trong tiếng Tây Ban Nha

llavecita có nghĩa là: {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc {wrench} sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân, mắt cá), nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu), (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc, vặn mạnh, xoắn; giật mạnh, (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...), làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)

Đây là cách dùng llavecita tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ llavecita tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{key} hòn đảo nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bâi cát nông tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá ngần tiếng Tây Ban Nha là gì?
chìa khoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá (lên dây đàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây cót đồng hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn đinh ốc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) khoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
âm điệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) cái khoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
phím (đàn pianô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nút bấm (sáo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bấm chữ (máy chữ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) mộng gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chốt sắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái nêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái manip ((thường) telegraph key) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chìa khoá (của một vấn đề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bí quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải pháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời giải đáp (bài tập...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sách giải đáp toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời chú dẫn (ở bản đồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản dịch theo từng chữ một tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý kiến chủ đạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý kiến bao trùm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản tiếng Tây Ban Nha là gì?
khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí cửa ngõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí then chốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
giọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách suy nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách diễn đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) quyền lực của giáo hoàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(định ngữ) then chốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chủ yếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền đấm mồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền hối lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải ngủ đêm ngoài đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cửa không nhà tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoá lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) ((thường) + in tiếng Tây Ban Nha là gì?
on) chèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng chốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + up) lên dây (đàn pianô...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm cho hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thích ứng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) khích động tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
cổ vũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
động viên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng cao tiếng Tây Ban Nha là gì?
tăng cường tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm căng thẳng đầu óc {wrench} sự vặn mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự xoắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giật mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sái (chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắt cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa tiếng Tây Ban Nha là gì?
do có người thân phải đi xa lâu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) chìa vặn đai ốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vặn mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) làm trật tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sái (mắt cá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trẹo đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trệch đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sai đi (nghĩ một từ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuyên tạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp méo (sự việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thật...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.