líneas tiếng Tây Ban Nha là gì?

líneas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng líneas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ líneas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm líneas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ líneas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

líneas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ líneas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
  • {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
  • {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)

Thuật ngữ liên quan tới líneas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của líneas trong tiếng Tây Ban Nha

líneas có nghĩa là: {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó) {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)

Đây là cách dùng líneas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ líneas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{line} dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây thép tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường kẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyến tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng (chữ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
câu (thơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
nét tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết nhăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tuyến tiếng Tây Ban Nha là gì?
phòng tuyến tiếng Tây Ban Nha là gì?
ranh giới tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng dõi tiếng Tây Ban Nha là gì?
dòng giống tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
phương pháp tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách tiếng Tây Ban Nha là gì?
thói tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối... tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngành tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạm vi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyên môn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sở trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) mặt hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật phẩm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) hoàn cảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường lối tiếng Tây Ban Nha là gì?
cách tiến hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the line) đường xích đạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) (the line) quân đội chính quy tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (sân khấu) lời của một vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
mập mờ ở giữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cộng tác (với) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý công tác (với) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạm dong dây cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) read tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) toe tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) sinker tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẻ thành dòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có ngấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho có vạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp thành hàng dàn hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng thành hàng ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhét tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tơ (chó) {rank} hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị xã hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa vị cao sang tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầng lớp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bậc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp (ai) vào loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp (ai) vào hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được xếp vào loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng vào hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) (+ ogg tiếng Tây Ban Nha là gì?
past) diễu hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
rậm rạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sum sê tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhiều cỏ dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể sinh nhiều cỏ dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôi khét tiếng Tây Ban Nha là gì?
thô bỉ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tục tĩu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghê tởm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
vô cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá chừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trắng trợn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rõ rành rành tiếng Tây Ban Nha là gì?
không lầm vào đâu được {row} hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây tiếng Tây Ban Nha là gì?
dãy nhà phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng ghế (trong rạp hát...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
luống (trong vườn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc rất khó làm ((từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đáng một trinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm một công việc quan trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự cáng đáng lấy công việc của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc không có sự giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
một công việc mới tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đi chơi thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chèo thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo (thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo đua với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được trang bị (bao nhiêu) mái chèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo vượt lên trên (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong một cuộc bơi thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt chèo đến mệt nhoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
chèo khan tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự om sòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự huyên náo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc câi lộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc đánh lộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khiển trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mắng mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiển trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
quở trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng mỏ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm om sòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
câi nhau om sòm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lộn (với ai...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.