madurado tiếng Tây Ban Nha là gì?

madurado tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng madurado trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ madurado tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm madurado tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ madurado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

madurado tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ madurado tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {mature} chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn), làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...), chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện, mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
  • {ripen} chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn

Thuật ngữ liên quan tới madurado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của madurado trong tiếng Tây Ban Nha

madurado có nghĩa là: {mature} chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn), làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...), chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện, mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn) {ripen} chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn

Đây là cách dùng madurado tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ madurado tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{mature} chín tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành thực tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưởng thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
cẩn thận tiếng Tây Ban Nha là gì?
chín chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
kỹ càng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
mân kỳ (hoá đơn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chín tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chín chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hoàn thiện (kế hoạch...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chín trở nên chín chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trưởng thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
mân hạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mân kỳ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn) {ripen} chín tiếng Tây Ban Nha là gì?
chín muồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) trở nên chính chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chín tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho chín muồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho chín chắn