mancha tiếng Tây Ban Nha là gì?

mancha tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mancha trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ mancha tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm mancha tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mancha

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mancha tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mancha tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {blot} điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh danh của mình, người làm mang tai mang tiếng cho gia đình, làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực), thấm, (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự), thấm, hút mực (giấy thấm), nhỏ mực (bút), xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch, làm mờ đi, che kín, tiêu diệt, phá huỷ, (xem) copy,book
  • {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Thuật ngữ liên quan tới mancha

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mancha trong tiếng Tây Ban Nha

mancha có nghĩa là: {blot} điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh danh của mình, người làm mang tai mang tiếng cho gia đình, làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực), thấm, (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự), thấm, hút mực (giấy thấm), nhỏ mực (bút), xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch, làm mờ đi, che kín, tiêu diệt, phá huỷ, (xem) copy,book {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Đây là cách dùng mancha tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mancha tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{blot} điểm yếu (về mặt chiến lược) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết (mực...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết xoá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) vết nhơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết nhục tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết nhơ cho thanh danh của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
người làm mang tai mang tiếng cho gia đình tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấy bẩn (bằng mực) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bôi nhọ (phẩm giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
danh dự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút mực (giấy thấm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhỏ mực (bút) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoá sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩy sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mờ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
che kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu diệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá huỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) copy tiếng Tây Ban Nha là gì?
book {spot} dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết nhơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết đen tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm đen ở đầu bàn bi tiếng Tây Ban Nha là gì?
a tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) cá đù chấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bồ câu đốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
con ngựa được chấm (về nhất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) một chút tiếng Tây Ban Nha là gì?
một ít (rượu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) địa vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ làm ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chức vụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí trong danh sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thoả mãn điều thèm muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoả mãn cái đang cần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trong hoàn cảnh xấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay lập tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
tại chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉnh táo (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) quyết định khử ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
thịt ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) tender tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lốm đốm tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ô (danh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát hiện ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) phát hiện (vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
mục tiêu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt vào vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ bị ố tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ bị đốm (vải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả tiền ngay tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao ngay khi bán tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.