mentes tiếng Tây Ban Nha là gì?

mentes tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mentes trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ mentes tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm mentes tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mentes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mentes tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mentes tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {acceptation} ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ), nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
  • {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định, do dự, không nhất quyết, đồng ý kiến với ai, mất bình tĩnh, không tỉnh trí, ghi nhớ; nhớ, không quên, nói cho ai một trận, có ý muốn, miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì, có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí, phân vân, do dự, quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được, bị quên đi, nhắc nhở ai (cái gì), (xem) set, nói thẳng, nghĩ gì nói nấy, không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác, nói cho ai hay ý nghĩ của mình, (xem) absence, tâm trạng, (xem) month, (xem) sight, (xem) prresence, theo ý, như ý muốn, chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý, phản đối, phiền, không thích, khó chịu, hãy chú ý, hãy cảnh giác, (xem) P
  • {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
  • {signification} nghĩa, ý nghĩa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu

Thuật ngữ liên quan tới mentes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mentes trong tiếng Tây Ban Nha

mentes có nghĩa là: {acceptation} ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ), nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ) {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định, do dự, không nhất quyết, đồng ý kiến với ai, mất bình tĩnh, không tỉnh trí, ghi nhớ; nhớ, không quên, nói cho ai một trận, có ý muốn, miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì, có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí, phân vân, do dự, quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được, bị quên đi, nhắc nhở ai (cái gì), (xem) set, nói thẳng, nghĩ gì nói nấy, không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác, nói cho ai hay ý nghĩ của mình, (xem) absence, tâm trạng, (xem) month, (xem) sight, (xem) prresence, theo ý, như ý muốn, chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm, chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn, quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý, phản đối, phiền, không thích, khó chịu, hãy chú ý, hãy cảnh giác, (xem) P {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu {signification} nghĩa, ý nghĩa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu

Đây là cách dùng mentes tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mentes tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{acceptation} ý nghĩa đặc biệt (của một từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ngữ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa được thừa nhận (của một từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ngữ) {mind} tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
tinh thần tiếng Tây Ban Nha là gì?
trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
trí tuệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
trí óc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký ức tiếng Tây Ban Nha là gì?
trí nhớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chủ tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lưu ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý định tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nhất quyết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý kiến với ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất bình tĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tỉnh trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi nhớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không quên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói cho ai một trận tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
miễn cưỡng làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
không toàn tâm toàn ý làm gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cái gì bận tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
phân vân tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết định tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định tiếng Tây Ban Nha là gì?
đành phải coi như là không tránh được tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị quên đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhắc nhở ai (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) set tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩ gì nói nấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
không để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý ra chỗ khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói cho ai hay ý nghĩ của mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) absence tiếng Tây Ban Nha là gì?
tâm trạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) month tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) sight tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) prresence tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
như ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
chăm sóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
trông nom tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ gìn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bận tâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
lo lắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
để ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
phiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
khó chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hãy chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
hãy cảnh giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) P {sense} giác quan tiếng Tây Ban Nha là gì?
tri giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
khả năng phán đoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
khả năng thưởng thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khôn ngoan tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thông minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cảm chung tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu óc minh mẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
điên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bring tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai sợ hết hồn hết vía tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất trí khôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất tỉnh nhân sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm tưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hiểu {signification} nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) sự biểu thị tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự biểu hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa hiếm) sự ra hiệu

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.