modificareis tiếng Tây Ban Nha là gì?

modificareis tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng modificareis trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ modificareis tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm modificareis tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ modificareis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

modificareis tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ modificareis tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {alter} thay đổi, biến đổi, đổi, thay đổi; sửa đổi, sửa lại, (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)
  • {amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện, bồi bổ, cải tạo (đất), sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...), trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh, (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ
  • {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
  • {modify} giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực, làm đổ mồ hôi nước mắt
  • {vary} làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, (toán học); (vật lý) biến thiên, (âm nhạc) biến tấu

Thuật ngữ liên quan tới modificareis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của modificareis trong tiếng Tây Ban Nha

modificareis có nghĩa là: {alter} thay đổi, biến đổi, đổi, thay đổi; sửa đổi, sửa lại, (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật) {amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện, bồi bổ, cải tạo (đất), sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...), trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh, (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống) {modify} giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực, làm đổ mồ hôi nước mắt {vary} làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, (toán học); (vật lý) biến thiên, (âm nhạc) biến tấu

Đây là cách dùng modificareis tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ modificareis tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{alter} thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
Uc) thiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoạn (súc vật) {amend} sửa cho tốt hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tốt hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cải thiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
bồi bổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cải tạo (đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi (văn kiện pháp lý) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bổ sung (chỗ thiếu sót tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai lầm trong một văn kiện...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên tốt hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cải tà quy chánh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) bình phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi phục sức khoẻ {change} sự đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trăng non tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền lẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền phụ lại (cho khách hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi đổi tàu xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giao dịch chứng khoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
thị trường chứng khoán (ở Luân tiếng Tây Ban Nha là gì?
đôn) ((cũng) Change tiếng Tây Ban Nha là gì?
(viết tắt) của Exchange) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) trật tự rung chuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) thời kỳ mãn kinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) không móc được của ai cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) trả thù ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to tiếng Tây Ban Nha là gì?
into tiếng Tây Ban Nha là gì?
from) biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi ra tiền lẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sang tuần trăng mới tiếng Tây Ban Nha là gì?
sang tuần trăng non (trăng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tàu xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả số tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống số (ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) colour tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) condition tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thay giày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống) {modify} giảm bớt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm dịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hỗn loạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lộn xộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lao lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đổ mồ hôi nước mắt {vary} làm cho khác nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
khác nhau với tiếng Tây Ban Nha là gì?
khác với tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất đồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) biến thiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) biến tấu

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.