mostrador tiếng Tây Ban Nha là gì?

mostrador tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mostrador trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ mostrador tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm mostrador tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mostrador

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mostrador tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mostrador tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày, đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu (bản văn kiện), đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, đi ngược lại, làm trái lại, phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại, chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
  • {desk} bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh, nơi thu tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)

Thuật ngữ liên quan tới mostrador

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mostrador trong tiếng Tây Ban Nha

mostrador có nghĩa là: {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày, đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu (bản văn kiện), đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, đi ngược lại, làm trái lại, phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại, chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh) {desk} bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh, nơi thu tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)

Đây là cách dùng mostrador tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mostrador tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{counter} quầy hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quầy thu tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi sê (ngân hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẻ (để đánh bạc thay tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ức ngực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) thành đuôi tàu tiếng Tây Ban Nha là gì?
miếng đệm lót giày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trái lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sao để đối chiếu (bản văn kiện) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trái lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngược lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ngược lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trái lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trái ngược lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói ngược lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn lại và đánh trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản công (đấu kiếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền Anh) {desk} bàn học sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn viết tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn làm việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the desk) công việc văn phòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
công tác văn thư tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghiệp bút nghiên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) giá để kinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá để bản nhạc (ở nhà thờ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bục giảng kinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi thu tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) toà soạn (báo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.